Định nghĩa của từ zinc oxide

zinc oxidenoun

kẽm oxit

/ˌzɪŋk ˈɒksaɪd//ˌzɪŋk ˈɑːksaɪd/

Từ "zinc oxide" dùng để chỉ một hợp chất hóa học được hình thành khi kẽm phản ứng với oxy trong khí quyển. Quá trình này là quá trình tự nhiên và có thể thấy trong quá trình phong hóa các vật thể bằng kẽm theo thời gian. Tên "zinc oxide" bắt nguồn từ hai từ cổ - "zinke" là từ tiếng Đức thời trung cổ để chỉ kẽm và "oxide" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oxys" có nghĩa là chua hoặc có tính axit và "hydrous" có nghĩa là nước. Cùng nhau, chúng mô tả các tính chất hóa học của kẽm oxit, vừa là oxit bazơ (chứa oxy) vừa có vị chua hoặc có tính axit. Hợp chất này, với công thức hóa học là ZnO, là một loại bột màu trắng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do các tính chất của nó như khả năng hấp thụ tia cực tím và chống lại môi trường có tính axit. Việc sử dụng nó như một thành phần chống nắng cũng khá phổ biến, nhờ khả năng ngăn chặn tia UV giúp bảo vệ da khỏi cháy nắng và các tổn thương da khác liên quan đến ánh nắng mặt trời. Nhìn chung, từ "zinc oxide" là một hợp chất có tên bắt nguồn từ tiếng Đức thời trung cổ có nghĩa là kẽm và tiếng Hy Lạp có nghĩa là oxit chua và có tính axit, minh họa cho tính chất hóa học của hợp chất hóa học phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Zinc oxide is commonly used as a sunscreen ingredient due to its high UV-protective properties.

    Kẽm oxit thường được sử dụng như một thành phần của kem chống nắng do có đặc tính chống tia UV cao.

  • The paint on this car contains zinc oxide as a component to improve its durability.

    Lớp sơn trên chiếc xe này có chứa kẽm oxit như một thành phần giúp tăng độ bền.

  • Zinc oxide is mixed with water to make a white pigment used in manufacturing products like paper and paint.

    Kẽm oxit được trộn với nước để tạo ra chất màu trắng dùng trong sản xuất các sản phẩm như giấy và sơn.

  • The antiseptic ointment I applied on my wound contains zinc oxide, which helped it heal quickly.

    Thuốc mỡ sát trùng mà tôi bôi lên vết thương có chứa kẽm oxit, giúp vết thương mau lành.

  • Zinc oxide nanoparticles have showed potential in cancer therapy as they can selectively target cancer cells.

    Các hạt nano kẽm oxit đã cho thấy tiềm năng trong liệu pháp điều trị ung thư vì chúng có thể nhắm mục tiêu một cách chọn lọc vào các tế bào ung thư.

  • Many types of diaper rash cream include zinc oxide as an active ingredient to help soothe the skin.

    Nhiều loại kem chống hăm tã có chứa kẽm oxit như một thành phần hoạt tính giúp làm dịu da.

  • Zinc oxide is taking its place as a popular alternative to traditional titanium dioxide in sunscreen products.

    Kẽm oxit đang dần trở thành lựa chọn thay thế phổ biến cho titan dioxide truyền thống trong các sản phẩm kem chống nắng.

  • Lithium-ion batteries that use zinc oxide as the anode have shown improved performance and increased capacity.

    Pin lithium-ion sử dụng kẽm oxit làm cực dương đã cho thấy hiệu suất được cải thiện và dung lượng tăng lên.

  • Zinc oxide coating is applied on materials such as steel and aluminum to prevent rusting and corrosion.

    Lớp phủ kẽm oxit được phủ lên các vật liệu như thép và nhôm để chống gỉ và ăn mòn.

  • Zinc oxide nanoparticles have plenty of potential applications in electronic devices due to their electrical and optical properties.

    Các hạt nano kẽm oxit có nhiều ứng dụng tiềm năng trong các thiết bị điện tử do tính chất điện và quang của chúng.

Từ, cụm từ liên quan