Định nghĩa của từ overplay

overplayverb

chơi quá mức

/ˌəʊvəˈpleɪ//ˌəʊvərˈpleɪ/

Từ "overplay" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "over-" và động từ "play". Tiền tố "over-" biểu thị sự vượt quá hoặc vượt quá giới hạn. "Play" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động biểu diễn hoặc diễn xuất. Do đó, "overplay" có nghĩa là phóng đại hoặc nhấn mạnh điều gì đó ở mức độ quá mức, thường dẫn đến tác động tiêu cực. Nó ám chỉ một màn trình diễn quá dữ dội, quá kịch tính hoặc vượt quá mức cần thiết.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)

meaningnhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của

type nội động từ

meaningcường độ trong diễn xuất

namespace
Ví dụ:
  • The band's heavily promoted tour was criticized for being overplayed on the radio and TV, causing some fans to lose enthusiasm for their music.

    Chuyến lưu diễn được quảng bá rầm rộ của ban nhạc đã bị chỉ trích vì phát quá nhiều trên radio và TV, khiến một số người hâm mộ mất đi sự hứng thú với âm nhạc của họ.

  • After winning the championship last year, the team's initial success was overplayed, causing them to feel too much pressure and lose some of their confidence.

    Sau khi giành chức vô địch năm ngoái, thành công ban đầu của đội đã bị thổi phồng quá mức, khiến họ cảm thấy quá nhiều áp lực và mất đi một phần sự tự tin.

  • The seller's attempts to persuade the buyer to accept a lower price were overplayed, leading to a breakdown in negotiations.

    Những nỗ lực của người bán nhằm thuyết phục người mua chấp nhận mức giá thấp hơn đã bị cường điệu, dẫn đến đổ vỡ trong đàm phán.

  • The discussion about the company's financial difficulties was overplayed in the meeting, causing some employees to become overly stressed and anxious.

    Cuộc thảo luận về khó khăn tài chính của công ty đã bị cường điệu hóa trong cuộc họp, khiến một số nhân viên trở nên quá căng thẳng và lo lắng.

  • The politician's insistence on being the center of attention during the campaign was overplayed, making it difficult for others to share the spotlight.

    Việc chính trị gia này muốn trở thành tâm điểm chú ý trong suốt chiến dịch đã bị cường điệu hóa, khiến những người khác khó có thể chia sẻ sự chú ý.

  • The parents' protective nature over their child's education was overplayed, leading to a lack of trust and independence in their child's academic pursuits.

    Bản chất bao bọc con cái của cha mẹ bị lạm dụng, dẫn đến việc thiếu tin tưởng và độc lập trong việc theo đuổi học tập của con cái.

  • The sponsor's overplayed marketing campaign led to negative reactions from potential customers, causing the product's sales to plummet.

    Chiến dịch tiếp thị quá mức của nhà tài trợ đã dẫn đến phản ứng tiêu cực từ khách hàng tiềm năng, khiến doanh số bán sản phẩm giảm mạnh.

  • The coach's overplayed tactics during the game led to a loss of control and cost the team the match.

    Chiến thuật lạm dụng của huấn luyện viên trong trận đấu đã dẫn đến mất kiểm soát và khiến đội thua trận.

  • The contestant's overplayed strategy during the competition led to a loss of support from the judges and audience.

    Chiến lược thái quá của thí sinh trong suốt cuộc thi đã khiến ban giám khảo và khán giả mất đi sự ủng hộ.

  • The actor's overplayed performance in the movie left the audience feeling uncomfortable and disconnected.

    Diễn xuất quá lố của nam diễn viên trong phim khiến khán giả cảm thấy khó chịu và mất kết nối.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

overplay your hand
to fail to achieve success by judging your position to be stronger than it really is