Định nghĩa của từ overprint

overprintverb

in đè lên

/ˌəʊvəˈprɪnt//ˌəʊvərˈprɪnt/

Từ "overprint" có nguồn gốc từ ngành in ấn vào giữa thế kỷ 19. Từ này dùng để chỉ quá trình đặt một bản in thứ hai lên trên một bản in hiện có, đôi khi được gọi là bản in lót. Bản in đầu tiên đóng vai trò là nền tảng cho bản in thứ hai và bản in thứ hai sẽ thêm các thành phần hoặc thông tin mới lên trên bản in đó. Thuật ngữ "overprint" bắt nguồn từ khái niệm in nhiều lớp mực liên tiếp. Khi một bản in thứ hai được thêm vào trên bản in hiện có, nó sẽ chồng lên một số vùng đã in trước đó. Kết quả là cả hai bản in sẽ hợp nhất, tạo ra một hình ảnh hoặc văn bản mới và phức tạp hơn. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong in thạch bản và in kỹ thuật số để tạo ra các thiết kế phức tạp, chẳng hạn như tài liệu có nền màu hoặc trong in hoa văn, trong đó việc in chồng nhiều màu sẽ tạo ra các thiết kế phong phú hơn, có nhiều họa tiết hơn. Nhìn chung, in chồng là một tính năng thiết yếu trong in ấn, cho phép các nhà thiết kế và nhà xuất bản tạo ra các bản in phức tạp và đẹp mắt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)

meaningtem có chữ in đè lên

type ngoại động từ

meaning(ngành in) in đè lên (tem)

namespace
Ví dụ:
  • The text on the brochure was overprinted with a orange color, creating a vibrant and eye-catching design.

    Văn bản trên tờ rơi được in đè lên màu cam, tạo nên thiết kế sống động và bắt mắt.

  • The business logo was overprinted in silver ink on a black background, giving it a sleek and modern look.

    Logo doanh nghiệp được in đè bằng mực bạc trên nền đen, mang lại vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại.

  • Overprinting allowed us to print a detailed image on top of a solid background, producing a elegant and sophisticated result.

    Kỹ thuật in chồng cho phép chúng tôi in hình ảnh chi tiết lên trên nền đồng nhất, tạo ra kết quả thanh lịch và tinh tế.

  • The text on the flyer was overprinted in a classic serif font, while the headings were overprinted in a modern sans-serif font for contrast.

    Văn bản trên tờ rơi được in đè lên bằng phông chữ serif cổ điển, trong khi tiêu đề được in đè lên bằng phông chữ sans-serif hiện đại để tạo sự tương phản.

  • Overprinting allowed us to create a fun and playful design by layering multiple colors and patterns.

    Kỹ thuật in chồng cho phép chúng tôi tạo ra một thiết kế vui nhộn và sinh động bằng cách xếp nhiều lớp màu sắc và hoa văn.

  • The design of the packaging was overprinted with a glossy finish, giving it a luxurious and premium feel.

    Thiết kế bao bì được in phủ lớp bóng, mang lại cảm giác sang trọng và cao cấp.

  • Overprinting was used to create a bold and confident design by overlaying the main message in a distinctive color.

    Kỹ thuật in chồng được sử dụng để tạo ra thiết kế đậm nét và tự tin bằng cách phủ thông điệp chính bằng một màu sắc đặc biệt.

  • The names of the speakers were overprinted in a bold sans-serif font on a colorful background, making them stand out.

    Tên của diễn giả được in đậm bằng phông chữ sans-serif trên nền nhiều màu sắc, giúp chúng nổi bật hơn.

  • The overprinting technique was used to add texture and depth to the design, giving it a tactile and dynamic feel.

    Kỹ thuật in chồng được sử dụng để tăng thêm kết cấu và chiều sâu cho thiết kế, mang lại cảm giác xúc giác và năng động.

  • Overprinting allowed us to create a sophisticated and elegant layout by combining different fonts and colors.

    In chồng cho phép chúng ta tạo ra một bố cục tinh tế và thanh lịch bằng cách kết hợp nhiều phông chữ và màu sắc khác nhau.