Định nghĩa của từ outrage

outragenoun

phẫn nộ

/ˈaʊtreɪdʒ//ˈaʊtreɪdʒ/

Thuật ngữ "outrage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, như một sự chuyển thể của tiếng Pháp cổ "outrirage", ám chỉ một hành động bạo lực hoặc quá mức. Nghĩa gốc của "outrage" trong tiếng Anh trung đại là "một hành động sai trái hoặc bạo lực do một người gây ra cho người khác" hoặc "một sự xâm phạm các quyền hợp pháp hoặc đạo đức". Thuật ngữ này ám chỉ bất kỳ hành động nào gây ra cảm giác tức giận, ghê tởm hoặc không tán thành mạnh mẽ trong cộng đồng. Theo thời gian, ý nghĩa của "outrage" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động nào được coi là gây sốc, tai tiếng hoặc xúc phạm sâu sắc đến đạo đức hoặc sự đàng hoàng của công chúng. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nhiều hành động khác nhau, từ tấn công tình dục và bạo lực thể xác đến tham nhũng chính trị và lạm dụng quyền lực. Việc sử dụng hiện đại "outrage" để mô tả sự phẫn nộ về mặt cảm xúc hoặc đạo đức quá mức là một sự phát triển gần đây hơn, phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về mặt văn hóa và chính trị đối với các vấn đề công lý xã hội và nhân quyền. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "scandal" hoặc "tranh cãi", và là một đặc điểm chung của diễn ngôn truyền thông và diễn ngôn công khai nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)

meaningsự lăng nhục, sự sỉ nhục

meaningsự vi phạm trắng trợn

examplean outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

type ngoại động từ

meaningxúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương

meaninglăng nhục, sỉ nhục

meaningcưỡng hiếp

examplean outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

namespace

a strong feeling of shock and anger

một cảm giác sốc và tức giận mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The judge's remarks caused public outrage.

    Phát biểu của thẩm phán khiến dư luận phẫn nộ.

  • She was filled with a strong sense of moral outrage.

    Trong cô tràn ngập cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức.

  • Environmentalists have expressed outrage at the ruling.

    Các nhà hoạt động môi trường đã bày tỏ sự phẫn nộ trước phán quyết này.

  • The news of the politician's corruption resulted in widespread outrage among the public.

    Tin tức về hành vi tham nhũng của chính trị gia này đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi trong công chúng.

  • The government's decision to increase taxes by such a large percentage sparked a wave of outrage from the citizens.

    Quyết định tăng thuế với tỷ lệ phần trăm lớn như vậy của chính phủ đã gây ra làn sóng phẫn nộ từ phía người dân.

Ví dụ bổ sung:
  • Media reports sparked international outrage.

    Các báo cáo của giới truyền thông đã gây nên sự phẫn nộ trên toàn thế giới.

  • Much of the outrage was directed at foreign nationals.

    Phần lớn sự phẫn nộ nhắm vào người nước ngoài.

  • She was trembling with outrage.

    Cô ấy đang run lên vì phẫn nộ.

  • Shopkeepers voiced their outrage at the new tax.

    Các chủ cửa hàng bày tỏ sự phẫn nộ trước mức thuế mới.

  • The announcement provoked howls of outrage.

    Thông báo đã gây ra những tiếng hú phẫn nộ.

an act or event that is violent, cruel or very wrong and that shocks people or makes them very angry

một hành động hoặc sự kiện bạo lực, tàn nhẫn hoặc rất sai trái và khiến mọi người bị sốc hoặc khiến họ rất tức giận

Ví dụ:
  • No one has yet claimed responsibility for this latest terrorist outrage.

    Chưa có ai nhận trách nhiệm về vụ khủng bố mới nhất này.

Ví dụ bổ sung:
  • The new law on pensions is an outrage against the elderly.

    Luật mới về lương hưu là một sự xúc phạm đối với người già.

  • the outrages committed by the invading army

    sự phẫn nộ của quân xâm lược

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan