danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
an outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
ngoại động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
an outrage upon justice: sự vi phạm công lý một cách trắng trợn