Định nghĩa của từ power outage

power outagenoun

mất điện

/ˈpaʊər aʊtɪdʒ//ˈpaʊər aʊtɪdʒ/

Thuật ngữ "power outage" đã trở thành một cụm từ quen thuộc trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là trong thời tiết không thể đoán trước hoặc thiên tai. Nhưng chúng ta có biết thuật ngữ này bắt nguồn từ đâu không? Thuật ngữ "power outage" được đặt ra vào cuối những năm 1960 do nhu cầu về điện ngày càng tăng, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Trước thuật ngữ này, tình trạng mất điện được gọi là "blackouts" hoặc "brownouts", tùy thuộc vào thời gian và mức độ nghiêm trọng của sự gián đoạn do mất điện gây ra. Thuật ngữ "power outage" là thuật ngữ chính xác và mô tả hơn về tình trạng mất điện vì nó đề cập cụ thể đến việc mất nguồn cung cấp điện. Thuật ngữ "outage" bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật điện "thời gian mất điện", dùng để chỉ thời gian mất điện. Việc sử dụng từ "power" trong thuật ngữ này rất đơn giản vì nó đề cập đến nguồn điện đang bị gián đoạn. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm ngành điện, dịch vụ ứng phó khẩn cấp và phương tiện truyền thông, để chỉ tình trạng mất nguồn cung cấp điện tạm thời.

namespace
Ví dụ:
  • Due to a sudden power outage, the entire building went dark, and the elevators stopped operating.

    Do mất điện đột ngột, toàn bộ tòa nhà tối đen và thang máy ngừng hoạt động.

  • Residents in the area were left shivering in the cold as the power outage lasted for several hours.

    Người dân trong khu vực phải run rẩy vì giá lạnh khi tình trạng mất điện kéo dài trong nhiều giờ.

  • The power outage disrupted business operations at the nearby supermarket, causing long lines and frustrated customers.

    Sự cố mất điện đã làm gián đoạn hoạt động kinh doanh tại siêu thị gần đó, gây ra tình trạng xếp hàng dài và khiến khách hàng thất vọng.

  • The municipality was aware of the potential for a power outage during the storm and activated their backup generators to minimize disruption.

    Chính quyền thành phố đã nhận thức được khả năng mất điện trong cơn bão và đã kích hoạt máy phát điện dự phòng để giảm thiểu sự gián đoạn.

  • As a precautionary measure, the hospital implemented their emergency procedures during the power outage and continued to provide essential services to patients.

    Như một biện pháp phòng ngừa, bệnh viện đã thực hiện các quy trình khẩn cấp trong thời gian mất điện và tiếp tục cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho bệnh nhân.

  • The power outage also affected the city's traffic signals, causing chaos and confusion on the streets.

    Sự cố mất điện cũng ảnh hưởng đến tín hiệu giao thông của thành phố, gây ra tình trạng hỗn loạn và nhầm lẫn trên đường phố.

  • The power company worked diligently to restore power as quickly as possible, but the process was delayed due to the extent of the damage.

    Công ty điện lực đã nỗ lực hết sức để khôi phục nguồn điện nhanh nhất có thể, nhưng quá trình này bị chậm trễ do mức độ thiệt hại quá lớn.

  • In the aftermath of the power outage, many businesses and homeowners took the opportunity to invest in backup generators to prevent future disruptions.

    Sau sự cố mất điện, nhiều doanh nghiệp và chủ nhà đã tận dụng cơ hội này để đầu tư vào máy phát điện dự phòng nhằm ngăn ngừa tình trạng gián đoạn trong tương lai.

  • The power outage highlighted the importance of having contingency plans in place for unexpected events.

    Sự cố mất điện đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị sẵn các kế hoạch dự phòng cho những sự kiện bất ngờ.

  • The power outage also brought the community together as citizens banded together to provide support and assistance during the difficult time.

    Sự cố mất điện cũng giúp cộng đồng xích lại gần nhau hơn khi người dân cùng nhau hỗ trợ và giúp đỡ nhau trong thời điểm khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan