Định nghĩa của từ oriel

orielnoun

cửa sổ

/ˈɔːriəl//ˈɔːriəl/

Từ "oriel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "horloge", có nghĩa là "đồng hồ", vì cửa sổ lồi thường có hốc để trưng bày đồng hồ. Vào thế kỷ 14, từ này có một ý nghĩa mới ở Anh, nơi nó được dùng để mô tả một cửa sổ hình vòm nhô ra với một chiếc ghế dài ngồi, kéo dài từ bức tường bên dưới cửa sổ. Thiết kế này cho phép có một hốc đọc sách, một nơi để các học giả và quý ông học tập và suy ngẫm. Từ "oriel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aurielle", có nghĩa là "vàng", vì hốc này thường được trang trí bằng lá vàng. Ngày nay, cửa sổ lồi vẫn là một đặc điểm nổi bật của các tòa nhà lịch sử và là minh chứng cho di sản kiến ​​trúc và văn hóa của quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window)

namespace
Ví dụ:
  • The old man's oriel window offered a breathtaking view of the surrounding countryside.

    Cửa sổ lồi của ông già cho tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh vùng nông thôn xung quanh.

  • The oriel window in the library was the perfect spot to curl up with a good book and a cup of tea.

    Cửa sổ lồi trong thư viện là nơi lý tưởng để cuộn mình vào một cuốn sách hay và nhâm nhi một tách trà.

  • The building's oriel window projected outward, giving it a unique and distinct appearance.

    Cửa sổ hình vòm của tòa nhà nhô ra ngoài, tạo cho tòa nhà vẻ ngoài độc đáo và khác biệt.

  • The oriel window in the Victorian-era home was intricately decorated with stained glass, adding to its charm.

    Cửa sổ lồi trong ngôi nhà thời Victoria được trang trí công phu bằng kính màu, tăng thêm nét quyến rũ cho ngôi nhà.

  • The large oriel window in the dining room was a focal point of the room, drawing the eye and creating an inviting atmosphere.

    Cửa sổ lồi lớn trong phòng ăn là điểm nhấn của căn phòng, thu hút sự chú ý và tạo nên bầu không khí hấp dẫn.

  • The oriel window on the second floor of the church was where the choir stood during services, amplifying their voices and lending a spiritual aura to the space.

    Cửa sổ lồi ở tầng hai của nhà thờ là nơi dàn hợp xướng đứng trong các buổi lễ, khuếch đại giọng hát của họ và mang đến luồng khí tâm linh cho không gian.

  • The oriel window in the study allowed for plenty of natural light to flood the room, making it an ideal place to work and study.

    Cửa sổ lồi trong phòng làm việc cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng, khiến đây trở thành nơi lý tưởng để làm việc và học tập.

  • The oriel window in the master bedroom offered a cozy and intimate retreat, perfect for a peaceful night's sleep.

    Cửa sổ lồi trong phòng ngủ chính mang đến không gian ấm cúng và riêng tư, hoàn hảo cho một đêm ngủ yên bình.

  • The oriel window at the front of the building served as a symbol of the building's past and provided a glimpse into its rich history.

    Cửa sổ lồi ở mặt trước tòa nhà đóng vai trò là biểu tượng của quá khứ và cung cấp cái nhìn thoáng qua về lịch sử phong phú của tòa nhà.

  • The oriel window on the top floor of the old mansion provided a stunning view of the sunset, a testament to the beauty and grandeur of the building's architecture.

    Cửa sổ lồi trên tầng cao nhất của dinh thự cổ mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra cảnh hoàng hôn, minh chứng cho vẻ đẹp và sự hùng vĩ của kiến ​​trúc tòa nhà.