Định nghĩa của từ telephonist

telephonistnoun

Điện thoại

/təˈlefənɪst//təˈlefənɪst/

Từ "telephonist" có nguồn gốc từ phát minh ra điện thoại vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp gốc tiếng Hy Lạp "tele" có nghĩa là "distant" với "phone" cho "sound" và "-ist" biểu thị một người làm một việc gì đó. Ban đầu, "telephonist" dùng để chỉ một người vận hành tổng đài điện thoại, kết nối các cuộc gọi theo cách thủ công. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm những người làm việc với điện thoại ở nhiều vai trò khác nhau, chẳng hạn như nhân viên lễ tân hoặc đại diện dịch vụ khách hàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân viên điện thoại

namespace
Ví dụ:
  • The company's telephonist answered every call with a polite greeting and efficiently connected each caller to the appropriate department.

    Nhân viên trực điện thoại của công ty trả lời mọi cuộc gọi bằng lời chào lịch sự và kết nối hiệu quả mỗi người gọi đến bộ phận thích hợp.

  • After several failed attempts to reach the manager, the telephonist finally informed the caller that he was in a meeting and couldn't take any calls at the moment.

    Sau nhiều lần liên lạc không thành công với người quản lý, cuối cùng người trực điện thoại đã thông báo với người gọi rằng anh ta đang họp và không thể nghe bất kỳ cuộc gọi nào vào lúc này.

  • The telephonist patiently listened to the irate customer's complaint and assuaged his frustration with a series of apologetic gestures and promises to follow up.

    Nhân viên trực điện thoại kiên nhẫn lắng nghe lời phàn nàn của khách hàng đang tức giận và xoa dịu sự thất vọng của anh ta bằng một loạt cử chỉ xin lỗi và hứa sẽ tiếp tục giải quyết.

  • When the telephonist picked up the phone, a strange voice asked for a specific individual whom she had never heard of before. After consulting with a directory, the telephonist informed the caller that the individual had left the company months earlier.

    Khi nhân viên tổng đài nhấc máy, một giọng nói lạ hỏi về một cá nhân cụ thể mà cô chưa từng nghe đến trước đây. Sau khi tham khảo danh bạ, nhân viên tổng đài thông báo với người gọi rằng cá nhân đó đã rời công ty nhiều tháng trước.

  • The telephonist at the hotel had a stern voice that instantaneously assured callers that their requests would be carried out promptly and efficiently.

    Nhân viên trực điện thoại tại khách sạn có giọng nói nghiêm nghị, luôn đảm bảo với người gọi rằng yêu cầu của họ sẽ được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.

  • Despite being on call for eight hours straight, the telephonist remained professional and positive, even when faced with a barrage of inane and outlandish requests from unknown callers.

    Mặc dù phải trực điện thoại liên tục trong tám giờ, nhân viên trực điện thoại vẫn giữ thái độ chuyên nghiệp và tích cực, ngay cả khi phải đối mặt với hàng loạt yêu cầu vô nghĩa và kỳ quặc từ những người gọi đến không xác định.

  • The telephonist's smile over the phone could be discerned from the caller's end, signifying her friendly and accommodating demeanor that stemmed from her genuine love of helping others.

    Nụ cười của nhân viên trực điện thoại có thể được nhận ra từ đầu dây bên kia, cho thấy thái độ thân thiện và dễ gần của cô ấy xuất phát từ tình yêu chân thành muốn giúp đỡ người khác.

  • When the telephonist picked up the phone and sensed some confusion from the caller, she went out of her way to clarify the situation and offer advice with a reassuring tone.

    Khi nhân viên trực điện thoại nhấc máy và cảm thấy người gọi có vẻ bối rối, cô ấy đã cố gắng làm rõ tình hình và đưa ra lời khuyên với giọng điệu trấn an.

  • After discovering that the telephonist's organization exceeded her expectations, the caller went on to commend her work ethic and commended her for her high standards and attention to detail.

    Sau khi phát hiện ra rằng tổ chức của nhân viên điện thoại đã vượt quá mong đợi của mình, người gọi điện đã khen ngợi đạo đức nghề nghiệp của cô ấy và khen ngợi cô ấy về tiêu chuẩn cao và sự chú ý đến từng chi tiết.

  • The telephonist's familiarity with the company's directory and protocols allowed her to provide callers with immediate solutions to their queries, reducing wait times and enhancing customer satisfaction.

    Sự quen thuộc của nhân viên trực điện thoại với danh bạ và giao thức của công ty cho phép cô cung cấp cho người gọi các giải pháp ngay lập tức cho các thắc mắc của họ, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches