Định nghĩa của từ olive

olivenoun

quả ô liu

/ˈɒlɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "olive" có một lịch sử phong phú! Nguồn gốc của từ "olive" bắt nguồn từ tiếng Latin "oliva", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "élaia" (ἔλαία). Từ tiếng Latin "oliva" ám chỉ cụ thể đến quả của cây ô liu, và nó cũng là nguồn gốc của tính từ "olivaceous", có nghĩa là có màu vàng lục. Cây ô liu đã được trồng trong hàng nghìn năm, đặc biệt là ở vùng Địa Trung Hải, nơi nó có nguồn gốc. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại coi trọng cây ô liu vì dầu của nó, được sử dụng để nấu ăn, thắp sáng và như một hình thức tiền tệ. Từ "olive" kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh và đã trở thành một tham chiếu phổ biến trong ẩm thực, văn hóa và thậm chí là biểu tượng. Cho dù bạn đang thưởng thức chút dầu ô liu rưới lên mì ống hay đang suy ngẫm về biểu tượng của hòa bình và thịnh vượng, thì từ "olive" vẫn có tác động sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây ôliu

meaningquả ôliu

meaninggỗ ôliu

namespace

a small green or black fruit with a strong taste, which is eaten or used for its oil

một loại trái cây nhỏ màu xanh hoặc đen có vị đậm đà, được ăn hoặc dùng để lấy dầu

a tree on which olives grow

một cái cây trên đó ô liu mọc

Ví dụ:
  • olive groves

    lùm ô liu

a grey-green colour

một màu xanh xám