Định nghĩa của từ office boy

office boynoun

nhân viên văn phòng

/ˈɒfɪs bɔɪ//ˈɑːfɪs bɔɪ/

Thuật ngữ "office boy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ công nghiệp hóa, như một chức danh công việc dành cho những thanh niên làm nhân viên văn phòng hoặc người đưa tin trong các văn phòng thương mại và hành chính. Vai trò của một nhân viên văn phòng bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau như chạy việc vặt, giao hàng, trả lời điện thoại, phân loại và chuyển phát thư, và thực hiện các nhiệm vụ văn thư như lưu trữ và nhập dữ liệu. Chức danh "office boy" phản ánh vị trí cấp dưới và phục tùng được nhận thức của vai trò này; đó là bước đệm cho những cá nhân mong muốn leo lên nấc thang của hệ thống phân cấp văn phòng và thăng tiến lên các vị trí được trả lương cao hơn và uy tín hơn, chẳng hạn như nhân viên văn phòng hoặc thư ký. Theo thời gian, thuật ngữ này không còn được sử dụng nữa, vì vai trò này đã được gộp vào các danh mục rộng hơn, như trợ lý hành chính, lễ tân hoặc nhân viên văn phòng. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn sử dụng nó để chỉ các vị trí cấp đầu vào liên quan đến công việc văn phòng và các nhiệm vụ hỗ trợ trong môi trường văn phòng.

namespace
Ví dụ:
  • The company recently hired a new office boy named John. His duties include answering phones, sorting mail, and filing documents.

    Công ty gần đây đã tuyển một nhân viên văn phòng mới tên là John. Nhiệm vụ của anh ấy bao gồm trả lời điện thoại, phân loại thư và lưu trữ tài liệu.

  • The office boy always greets visitors with a smile and directs them to the appropriate department.

    Nhân viên văn phòng luôn chào đón khách bằng nụ cười và hướng dẫn họ đến bộ phận phù hợp.

  • With his efficient work ethic, the office boy has earned the trust of his supervisor and often assists with more complex tasks.

    Với đạo đức làm việc hiệu quả, chàng nhân viên văn phòng này đã giành được sự tin tưởng của cấp trên và thường hỗ trợ những công việc phức tạp hơn.

  • The office boy ensures that the office is stocked with essential supplies such as toner, paper, and staplers.

    Nhân viên văn phòng đảm bảo văn phòng được cung cấp đầy đủ các vật dụng thiết yếu như mực in, giấy và máy bấm ghim.

  • During busy periods, the office boy is tasked with assisting senior staff members with tasks such as setting up conference rooms and preparing meeting materials.

    Vào những thời điểm bận rộn, nhân viên văn phòng có nhiệm vụ hỗ trợ các nhân viên cấp cao thực hiện các công việc như sắp xếp phòng họp và chuẩn bị tài liệu họp.

  • Although his primary role is to support the office team, the office boy also helps out with tasks around the building, such as changing light bulbs and vacuuming carpets.

    Mặc dù vai trò chính là hỗ trợ nhóm văn phòng, nhân viên văn phòng cũng giúp đỡ các công việc xung quanh tòa nhà, chẳng hạn như thay bóng đèn và hút bụi thảm.

  • The office boy is expected to maintain confidentiality and adhere to the company's strict data protection policies.

    Nhân viên văn phòng phải giữ bí mật và tuân thủ các chính sách bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt của công ty.

  • The office boy plays a crucial role in the smooth functioning of the office and is regarded as an invaluable member of the team.

    Nhân viên văn phòng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động trơn tru của văn phòng và được coi là thành viên vô giá của nhóm.

  • As an office boy, John has already demonstrated a strong work ethic and a can-do attitude, which has impressed his superiors.

    Với tư cách là một nhân viên văn phòng, John đã thể hiện được đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và thái độ có thể làm được, điều này đã gây ấn tượng với cấp trên của anh.

  • The office boy's positive attitude and willingness to lend a hand make him a popular figure in the office.

    Thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ của chàng trai văn phòng khiến anh trở thành một nhân vật được yêu mến trong văn phòng.

Từ, cụm từ liên quan