tính từ
xiên, chéo, chếch
an oblique come: hình nón xiên
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
oblique means: thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
nội động từ
xiên đi
an oblique come: hình nón xiên
(quân sự) tiển xiên
oblique means: thủ đoạn quanh co