Định nghĩa của từ data masking

data maskingnoun

che giấu dữ liệu

/ˈdeɪtə mɑːskɪŋ//ˈdeɪtə mæskɪŋ/

Thuật ngữ "data masking" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một phương pháp được sử dụng trong bảo mật máy tính để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi sự truy cập trái phép trong các hoạt động thử nghiệm, đào tạo và phát triển. Nó liên quan đến việc thay thế dữ liệu sản xuất thực tế bằng dữ liệu tổng hợp duy trì cùng các đặc điểm thống kê và chức năng, trong khi ẩn thông tin bí mật. Thuật ngữ "masking" được chọn vì nó mô tả quá trình che giấu hoặc ẩn dữ liệu bằng thông tin sai hoặc không chính xác, khiến người dùng trái phép khó giải mã dữ liệu gốc. Mục tiêu của việc che giấu dữ liệu là đảm bảo dữ liệu sản xuất nhạy cảm vẫn an toàn trong khi cho phép tạo ra các môi trường thử nghiệm và đào tạo thực tế mô phỏng chính xác các điều kiện sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • Data masking is implemented in our database system to protect sensitive customer information from unauthorized access.

    Việc che giấu dữ liệu được triển khai trong hệ thống cơ sở dữ liệu của chúng tôi để bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng khỏi sự truy cập trái phép.

  • To ensure compliance with data privacy laws, we have initiated data masking procedures for all confidential data.

    Để đảm bảo tuân thủ luật bảo mật dữ liệu, chúng tôi đã triển khai các quy trình che giấu dữ liệu cho mọi dữ liệu bí mật.

  • By applying data masking techniques, we were able to hide critical financial information during our annual audit without affecting the system's functionality.

    Bằng cách áp dụng các kỹ thuật che giấu dữ liệu, chúng tôi có thể ẩn thông tin tài chính quan trọng trong quá trình kiểm toán hàng năm mà không ảnh hưởng đến chức năng của hệ thống.

  • Data masking is utilized in our QA environment to create realistic test cases while protecting actual production data.

    Che dấu dữ liệu được sử dụng trong môi trường QA của chúng tôi để tạo ra các trường hợp thử nghiệm thực tế trong khi vẫn bảo vệ dữ liệu sản xuất thực tế.

  • Our data masking strategy involves substituting actual data with synthetic data that closely resembles the original data.

    Chiến lược che giấu dữ liệu của chúng tôi bao gồm việc thay thế dữ liệu thực tế bằng dữ liệu tổng hợp gần giống với dữ liệu gốc.

  • Many organizations are adopting data masking as a key principle in their data security policies to contain the impact of data breaches and minimize the potential damage.

    Nhiều tổ chức đang áp dụng việc che giấu dữ liệu như một nguyên tắc quan trọng trong chính sách bảo mật dữ liệu của họ để hạn chế tác động của vi phạm dữ liệu và giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.

  • Data masking is an effective way to counteract the risk associated with data sharing between different systems or departments by ensuring that sensitive data is not exposed.

    Che giấu dữ liệu là một cách hiệu quả để chống lại rủi ro liên quan đến việc chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống hoặc phòng ban khác nhau bằng cách đảm bảo dữ liệu nhạy cảm không bị lộ.

  • Our data masking solution enables us to selectively mask specific data sets based on predefined criteria.

    Giải pháp che giấu dữ liệu của chúng tôi cho phép chúng tôi che giấu có chọn lọc các tập dữ liệu cụ thể dựa trên các tiêu chí được xác định trước.

  • Our data masking process involves the replacement of specific data elements with randomly generated data elements, while maintaining the data's statistical properties.

    Quy trình che dấu dữ liệu của chúng tôi bao gồm việc thay thế các phần tử dữ liệu cụ thể bằng các phần tử dữ liệu được tạo ngẫu nhiên, đồng thời vẫn duy trì các thuộc tính thống kê của dữ liệu.

  • Data masking is increasingly becoming an essential part of our overall data security strategy, and we will continue to invest in this technology to safeguard our sensitive information.

    Việc che giấu dữ liệu ngày càng trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược bảo mật dữ liệu tổng thể của chúng tôi và chúng tôi sẽ tiếp tục đầu tư vào công nghệ này để bảo vệ thông tin nhạy cảm của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches