Định nghĩa của từ numeracy

numeracynoun

tính toán

/ˈnjuːmərəsi//ˈnuːmərəsi/

Thuật ngữ "numeracy" bắt nguồn từ khái niệm về khả năng đọc viết, nhưng thay vì tập trung vào kỹ năng đọc và viết, nó đề cập đến khả năng hiểu và thao tác các con số của một người. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1960, khi một tổ chức của Anh có tên là Dự án số học quốc gia giới thiệu nó như một sự thay thế cho thuật ngữ "arithmetic" trong các bối cảnh giáo dục. Mục tiêu của dự án là ưu tiên việc sử dụng các kỹ năng toán học như một nhu cầu thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và những lo lắng vượt ra ngoài phạm vi lớp học. Do đó, số học đại diện cho sự hiểu biết về toán học vượt ra ngoài các phép tính học thuộc lòng, hướng đến hỗ trợ trong các ứng dụng hàng ngày, bao gồm tài chính, giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự giỏi toán

namespace
Ví dụ:
  • Jake struggled with numeracy in school, but with the help of a tutor, he was able to improve his math skills and excel in his studies.

    Jake gặp khó khăn với môn toán ở trường, nhưng với sự giúp đỡ của gia sư, cậu đã có thể cải thiện kỹ năng toán học và đạt kết quả học tập xuất sắc.

  • To ensure that students are prepared for the workforce, schools must prioritize numeracy education in their curriculums.

    Để đảm bảo học sinh sẵn sàng tham gia lực lượng lao động, các trường học phải ưu tiên đưa giáo dục về số học vào chương trình giảng dạy.

  • The government has launched a campaign to promote numeracy skills among adults, recognizing that strong math abilities are essential in today's society.

    Chính phủ đã phát động một chiến dịch nhằm thúc đẩy kỹ năng số học ở người lớn, nhận thấy rằng khả năng toán học vững chắc là điều cần thiết trong xã hội ngày nay.

  • James, despite being an adult, still finds simple arithmetic challenging and relies heavily on a calculator for everyday calculations.

    James, mặc dù đã trưởng thành, vẫn thấy khó khăn khi tính toán đơn giản và phải phụ thuộc rất nhiều vào máy tính bỏ túi cho các phép tính hàng ngày.

  • Sally's son has shown significant improvement in his numeracy skills since she started enrolling him in afternoon math classes.

    Con trai của Sally đã cho thấy sự tiến bộ đáng kể về khả năng tính toán kể từ khi cô bắt đầu đăng ký cho cậu bé học lớp toán buổi chiều.

  • In order to succeed in college or university-level courses, students must have a strong foundation in numeracy, from basic operations to algebra.

    Để thành công trong các khóa học ở trình độ cao đẳng hoặc đại học, sinh viên phải có nền tảng vững chắc về số học, từ các phép tính cơ bản đến đại số.

  • Many immigrants to a country struggle with numeracy due to a lack of exposure to the language and numbering systems used in that country.

    Nhiều người nhập cư vào một quốc gia nào đó gặp khó khăn với khả năng tính toán do thiếu hiểu biết về ngôn ngữ và hệ thống số được sử dụng ở quốc gia đó.

  • The series of math books published by the school aims to cultivate not just the ability to calculate but also critical thinking and problem-solving in students.

    Bộ sách toán do nhà trường xuất bản không chỉ hướng đến mục tiêu bồi dưỡng khả năng tính toán mà còn cả tư duy phản biện và giải quyết vấn đề cho học sinh.

  • The emphasis on numeracy skills should not overshadow the significance of verbal and written skills in education.

    Việc nhấn mạnh vào kỹ năng số học không nên làm lu mờ tầm quan trọng của kỹ năng nói và viết trong giáo dục.

  • A person's numeracy abilities can significantly impact their financial literacy and decisions, making it a crucial skill to master for personal and economic success.

    Khả năng tính toán của một người có thể ảnh hưởng đáng kể đến kiến ​​thức tài chính và các quyết định của họ, khiến đây trở thành kỹ năng quan trọng cần nắm vững để đạt được thành công về mặt cá nhân và kinh tế.