Định nghĩa của từ desktop computer

desktop computernoun

máy tính để bàn

/ˌdesktɒp kəmˈpjuːtə(r)//ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/

Thuật ngữ "desktop computer" có nguồn gốc vào cuối những năm 1970 khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến và giá cả phải chăng hơn. Máy tính cá nhân ban đầu thường cồng kềnh và nặng, được thiết kế để đặt trên bàn làm việc hoặc bàn ăn. Biểu thức "desktop" đã được sử dụng để mô tả bề mặt phẳng nơi đặt các vật dụng như máy đánh chữ và điện thoại, khiến "desktop computer" trở thành thuật ngữ hợp lý và mang tính mô tả cho những chiếc máy mới này. Tên gọi này cũng phản ánh thực tế rằng những chiếc máy tính này được thiết kế để sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc kinh doanh, nơi chúng sẽ được đặt trên bàn làm việc hoặc trạm làm việc thay vì mang theo bên mình. Theo thời gian, thiết kế của máy tính để bàn đã phát triển, với các mẫu máy nhỏ hơn và hợp lý hơn ra đời, nhưng cái tên này vẫn là cách quen thuộc và được công nhận rộng rãi để mô tả loại máy tính này.

namespace
Ví dụ:
  • I am currently working on my desktop computer, which is a powerful machine with a large screen and fast processing speed.

    Hiện tại tôi đang làm việc trên máy tính để bàn, đây là một cỗ máy mạnh mẽ với màn hình lớn và tốc độ xử lý nhanh.

  • The desktop computer in the computer lab at the library has all the necessary software applications for students to complete their assignments.

    Máy tính để bàn trong phòng máy tính tại thư viện có đầy đủ các ứng dụng phần mềm cần thiết để sinh viên hoàn thành bài tập.

  • As a freelance graphic designer, I rely heavily on my desktop computer to execute complex image-editing tasks that are too intensive for a laptop.

    Là một nhà thiết kế đồ họa tự do, tôi phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để bàn để thực hiện các tác vụ chỉnh sửa hình ảnh phức tạp mà máy tính xách tay không thể thực hiện được.

  • The desktop computer in my home office can easily handle multiple programs running simultaneously, making it ideal for multitasking.

    Máy tính để bàn tại văn phòng tại nhà của tôi có thể dễ dàng xử lý nhiều chương trình chạy cùng lúc, rất lý tưởng cho việc thực hiện đa nhiệm.

  • Due to the large number of files and programs on my desktop computer, I regularly perform maintenance tasks to ensure it runs smoothly and without any crashes.

    Do số lượng lớn các tập tin và chương trình trên máy tính để bàn nên tôi thường xuyên thực hiện các tác vụ bảo trì để đảm bảo máy chạy trơn tru và không bị sập.

  • The desktop computer in the marketing department of my company is equipped with a high-quality graphics card, allowing us to create stunning visual content for our clients.

    Máy tính để bàn trong phòng marketing của công ty tôi được trang bị card đồ họa chất lượng cao, cho phép chúng tôi tạo ra nội dung hình ảnh ấn tượng cho khách hàng.

  • The desk space in my home office is comfortably accommodated by my desktop computer, which is a fixed unit that does not require any additional peripherals like a mousepad or laptop stand.

    Không gian bàn làm việc tại nhà của tôi được bố trí thoải mái với máy tính để bàn, đây là thiết bị cố định không cần bất kỳ thiết bị ngoại vi bổ sung nào như bàn di chuột hay giá đỡ máy tính xách tay.

  • The desktop computer used in the accounting department of my organization is equipped with a numeric keypad, making it more efficient for entering large amounts of financial data.

    Máy tính để bàn được sử dụng trong phòng kế toán của tổ chức tôi được trang bị bàn phím số, giúp việc nhập lượng lớn dữ liệu tài chính hiệu quả hơn.

  • While traveling, I prefer the convenience of using a laptop, however, I also have a desktop computer in my office where I can access a more comprehensive set of tools and resources.

    Khi đi du lịch, tôi thích sự tiện lợi khi sử dụng máy tính xách tay, tuy nhiên, tôi cũng có một máy tính để bàn trong văn phòng nơi tôi có thể truy cập vào bộ công cụ và tài nguyên toàn diện hơn.

  • The desktop computer in the design lab at the university is open to students for use, but each semester, the lab is usually quite crowded as it is the most popular space on campus for design-related coursework.

    Máy tính để bàn trong phòng thiết kế của trường đại học mở cửa cho sinh viên sử dụng, nhưng mỗi học kỳ, phòng thí nghiệm thường rất đông đúc vì đây là không gian phổ biến nhất trong khuôn viên trường cho các khóa học liên quan đến thiết kế.

Từ, cụm từ liên quan