Định nghĩa của từ nitrogen fixation

nitrogen fixationnoun

sự cố định nitơ

/ˈnaɪtrədʒən fɪkseɪʃn//ˈnaɪtrədʒən fɪkseɪʃn/

Thuật ngữ "nitrogen fixation" dùng để chỉ quá trình mà nitơ trong khí quyển (ở dạng khí gọi là nitơ hai nguyên tử, N2) được chuyển đổi thành dạng có thể sử dụng được mà thực vật có thể sử dụng. Quá trình này được gọi là cố định vì nó "fixes" nitơ mà nếu không sẽ vẫn ở trong khí quyển và làm cho nó có sẵn để các hệ sinh thái có thể hưởng lợi. Từ "nitrogen" bắt nguồn từ tiếng Latin "niter", dùng để chỉ một loại muối được tạo ra trong quá trình sản xuất thuốc súng. Nguồn gốc của từ "fixation" có thể bắt nguồn từ những năm 1890 khi nhà khoa học Wilhelm Haage sử dụng thuật ngữ "nitrogen fixation" để mô tả quá trình chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng mà thực vật có thể sử dụng. Thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi và được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nông nghiệp kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • Leguminous plants, such as soybeans and clover, undergo a natural process called nitrogen fixation, in which nitrogen-fixing bacteria in their root nodules convert atmospheric nitrogen into a form that the plants can use for growth.

    Các loại cây họ đậu, chẳng hạn như đậu nành và cỏ ba lá, trải qua một quá trình tự nhiên gọi là cố định đạm, trong đó vi khuẩn cố định đạm trong các nốt sần rễ của chúng chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng mà cây có thể sử dụng để phát triển.

  • Nitrogen fixation is essential for sustainable agriculture, as it allows farmers to reduce their reliance on synthetic fertilizers that are expensive and often environmentally damaging.

    Quá trình cố định đạm rất cần thiết cho nền nông nghiệp bền vững vì nó giúp nông dân giảm sự phụ thuộc vào phân bón tổng hợp đắt tiền và thường gây hại cho môi trường.

  • The ability of certain bacteria to fix nitrogen is a key factor in the nitrogen cycles that sustain our planet's ecosystems, as it helps to replenish the amount of fixed nitrogen necessary for healthy plant growth.

    Khả năng cố định nitơ của một số loại vi khuẩn là yếu tố quan trọng trong chu trình nitơ duy trì hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta, vì nó giúp bổ sung lượng nitơ cố định cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của thực vật.

  • Researchers are exploring new ways to improve nitrogen fixation in crops through genetic engineering, with the goal of improving agricultural yields and reducing greenhouse gas emissions associated with synthetic fertilizer production.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá những cách mới để cải thiện khả năng cố định đạm ở cây trồng thông qua kỹ thuật di truyền, với mục tiêu cải thiện năng suất nông nghiệp và giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến sản xuất phân bón tổng hợp.

  • Nitrogen fixation can also be harnessed through industrial processes, such as the Haber-Bosch method, which involves high pressures and temperatures to convert atmospheric nitrogen into ammonia, a key ingredient in fertilizers and other industrial applications.

    Quá trình cố định đạm cũng có thể được khai thác thông qua các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như phương pháp Haber-Bosch, bao gồm áp suất và nhiệt độ cao để chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac, một thành phần chính trong phân bón và các ứng dụng công nghiệp khác.

  • Despite its critical role in agriculture and ecosystem health, nitrogen fixation can also cause negative environmental effects if not managed properly, as excess fixed nitrogen can lead to runoff and pollution in waterways.

    Mặc dù có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sức khỏe hệ sinh thái, quá trình cố định đạm cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được quản lý đúng cách, vì lượng nitơ cố định dư thừa có thể dẫn đến dòng chảy và ô nhiễm ở các tuyến đường thủy.

  • Some scientists are exploring alternative methods of fixing nitrogen that could reduce these negative impacts, such as developing more efficient nitrogen-fixing bacteria or harnessing renewable energy sources to power nitrogen fixation processes.

    Một số nhà khoa học đang khám phá các phương pháp cố định nitơ thay thế có thể làm giảm những tác động tiêu cực này, chẳng hạn như phát triển vi khuẩn cố định nitơ hiệu quả hơn hoặc khai thác các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng cho quá trình cố định nitơ.

  • While nitrogen fixation is crucial for agriculture, it is also a vital process for maintaining healthy soils and promoting the growth of diverse plant communities.

    Trong khi quá trình cố định đạm rất quan trọng đối với nông nghiệp thì đây cũng là quá trình thiết yếu để duy trì đất khỏe mạnh và thúc đẩy sự phát triển của nhiều quần thể thực vật khác nhau.

  • Nitrogen fixation is a complex process that involves a number of different microbial and soil components, which can make it difficult to predict or fully understand.

    Cố định đạm là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều thành phần đất và vi khuẩn khác nhau, khiến việc dự đoán hoặc hiểu đầy đủ trở nên khó khăn.

  • Despite these challenges, continued research into nitrogen fixation is essential for developing sustainable agricultural practices, as well as for better understanding the role of nitrogen in ecosystem health and in climate change mitigation efforts.

    Bất chấp những thách thức này, việc tiếp tục nghiên cứu về cố định đạm là điều cần thiết để phát triển các phương pháp canh tác bền vững, cũng như để hiểu rõ hơn vai trò của nitơ đối với sức khỏe hệ sinh thái và trong các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Từ, cụm từ liên quan