Định nghĩa của từ night light

night lightnoun

đèn ngủ

/ˈnaɪt laɪt//ˈnaɪt laɪt/

Thuật ngữ "night light" ban đầu dùng để chỉ những ngọn nến nhỏ__ được đặt trong phòng ngủ của trẻ em hoặc người bệnh để giúp họ đi trong bóng tối mà không gặp nguy hiểm. Sự ấm áp và ánh sáng dịu nhẹ tỏa ra từ những ngọn nến này mang lại sự thoải mái và cung cấp một mức độ ánh sáng không quá gắt hoặc gây khó ngủ như đèn lồng hoặc đèn pin truyền thống. Theo thời gian, thói quen sử dụng nến làm đèn ngủ trở nên ít phổ biến hơn do lo ngại về nguy cơ hỏa hoạn. Tuy nhiên, với sự ra đời của điện, một loại đèn ngủ mới đã xuất hiện, mang lại những lợi ích tương tự mà không có rủi ro liên quan đến ngọn lửa nhấp nháy: đèn ngủ điện. Đèn ngủ điện được phát minh vào đầu những năm 1900 và ban đầu, chúng được coi là một mặt hàng xa xỉ do giá thành cao hơn. Tuy nhiên, khi công nghệ được cải thiện và sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giá của đèn ngủ điện đã giảm xuống, khiến chúng trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều người. Ngày nay, đèn ngủ điện thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nhà ở và bệnh viện đến máy bay và khách sạn. Ánh sáng dịu nhẹ, xung quanh của chúng tạo ra bầu không khí yên bình và thoải mái, lý tưởng để thư giãn vào cuối ngày hoặc xoa dịu trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Mặc dù có nhiều cải tiến trong công nghệ chiếu sáng đã được phát triển kể từ khi phát minh ra đèn ngủ điện, chúng vẫn là lựa chọn được nhiều người yêu thích vì ánh sáng ấm áp, an tâm của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The infant's night light glowed softly in the corner of the dimly lit room as the parent slowly rocked the child back to sleep.

    Chiếc đèn ngủ của đứa trẻ tỏa sáng dịu nhẹ ở góc phòng thiếu sáng khi bố mẹ từ ru đứa trẻ ngủ trở lại.

  • The couple placed a night light in the hallway to prevent tripping over furniture during late-night bathroom breaks.

    Cặp đôi đặt một chiếc đèn ngủ ở hành lang để tránh vấp phải đồ đạc khi đi vệ sinh vào đêm khuya.

  • The mother installed a night light outside her daughter's bedroom door to ease her fears of the dark.

    Người mẹ lắp một chiếc đèn ngủ bên ngoài cửa phòng ngủ của con gái để giúp bé bớt sợ bóng tối.

  • The traveling salesman placed a night light on his hotel room nightstand to read by without disturbing his sleep.

    Người bán hàng rong đặt một chiếc đèn ngủ trên tủ đầu giường trong phòng khách sạn để đọc sách mà không làm phiền giấc ngủ.

  • The bedridden senior citizen used a night light to find her way to the bathroom in the middle of the night.

    Người cao tuổi nằm liệt giường đã sử dụng đèn ngủ để tìm đường vào phòng tắm vào giữa đêm.

  • The sleepwalker's parents installed a night light to guide her through the house without waking her up.

    Cha mẹ của người mộng du đã lắp một chiếc đèn ngủ để dẫn đường cho cô bé đi trong nhà mà không đánh thức cô bé dậy.

  • The teenager's night light cast a gentle glow on the computer screen as she finished a late-night study session.

    Chiếc đèn ngủ của cô thiếu nữ tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ trên màn hình máy tính khi cô kết thúc buổi học đêm muộn.

  • The pilot utilized a night light to navigate his way through the cockpit in the middle of the night.

    Phi công sử dụng đèn ngủ để định hướng trong buồng lái vào giữa đêm.

  • The train conductor switched on the night light to check the sleeping passenger's ticket without disturbing their rest.

    Người soát vé bật đèn ngủ để kiểm tra vé của hành khách đang ngủ mà không làm phiền đến giấc ngủ của họ.

  • The camping enthusiast used a night light to avoid startling nocturnal wildlife while using the restroom in the woods.

    Người đam mê cắm trại đã sử dụng đèn ngủ để tránh làm động vật hoang dã hoạt động về đêm giật mình khi sử dụng nhà vệ sinh trong rừng.

Từ, cụm từ liên quan