Định nghĩa của từ neutrino

neutrinonoun

neutrino

/njuːˈtriːnəʊ//nuːˈtriːnəʊ/

Thuật ngữ "neutrino" bắt nguồn từ mối quan tâm quốc tế về vật lý hạt vào giữa thế kỷ 20. Cụ thể, từ "neutrino" bắt nguồn từ tiếng Ý "neutrino," có nghĩa là "hạt trung tính nhẹ", do điện tích trung tính và khối lượng nhỏ của nó. Việc phát hiện ra neutrino là một bước đột phá lớn trong sự hiểu biết của chúng ta về vật lý hạt. Vào cuối những năm 1930, Wolfgang Pauli đã đề xuất sự tồn tại của neutrino như một giải pháp cho sự vi phạm rõ ràng các định luật bảo toàn trong một số phân rã phóng xạ. Phải đến những năm 1950, neutrino đầu tiên mới được phát hiện bằng các thí nghiệm khoa học. Cái tên "neutrino" được Bruno Pontecorvo, một nhà vật lý người Ý, chọn để phản ánh các đặc tính độc đáo của nó. Điện tích trung tính của hạt (nó không mang điện tích) và khối lượng nhỏ (nhỏ hơn một phần tỷ khối lượng của một electron) khiến nó khó phát hiện và phân biệt với các hạt khác. Do đó, nó được đặt tên để phân biệt với các hạt khác dễ nhận dạng hơn trong lĩnh vực này. Ngày nay, cộng đồng khoa học tiếp tục nghiên cứu neutrino để hiểu sâu hơn về vật lý hạt và vũ trụ nói chung. Những tiến bộ công nghệ trong các máy dò và đài quan sát, chẳng hạn như Đài quan sát Neutrino IceCube ở Nam Cực, đã mở ra những cánh cửa mới cho việc nghiên cứu hạt hạ nguyên tử hấp dẫn này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnơtrinô

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have detected over a million neutrinos passing through the Earth every second, but their tiny masses make them extremely difficult to capture for study.

    Các nhà khoa học đã phát hiện hơn một triệu hạt neutrino đi qua Trái Đất mỗi giây, nhưng khối lượng nhỏ của chúng khiến việc thu thập chúng để nghiên cứu trở nên cực kỳ khó khăn.

  • Neutrinos are neutral subatomic particles that rarely interact with matter, making them elusive targets for researchers trying to understand the properties of the universe.

    Neutrino là các hạt hạ nguyên tử trung tính hiếm khi tương tác với vật chất, khiến chúng trở thành mục tiêu khó nắm bắt đối với các nhà nghiên cứu đang cố gắng tìm hiểu các đặc tính của vũ trụ.

  • In the aftermath of a supernova, massive numbers of neutrinos are released, providing clues to the inner workings of these catastrophic events.

    Sau một siêu tân tinh, một lượng lớn neutrino được giải phóng, cung cấp manh mối về hoạt động bên trong của những sự kiện thảm khốc này.

  • Recent experiments have improved our ability to detect and distinguish between different types of neutrinos, helping to refine our models of nuclear reactions and astrophysical processes.

    Các thí nghiệm gần đây đã cải thiện khả năng phát hiện và phân biệt các loại neutrino khác nhau, giúp tinh chỉnh các mô hình phản ứng hạt nhân và các quá trình vật lý thiên văn.

  • Neutrinos are helpful probes of the cosmos, as their almostV-shaped trajectories through space allow us to better understand the structure and composition of galaxies and galaxy clusters.

    Neutrino là những đầu dò hữu ích của vũ trụ vì quỹ đạo gần như hình chữ V của chúng trong không gian cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và thành phần của các thiên hà và cụm thiên hà.

  • Two of the world's largest neutrino detectors, the IceCube observatory in Antarctica and the Super-Kamiokande facility in Japan, are currently finetuning their instruments to better capture and analyze these ephemeral particles.

    Hai trong số các máy dò neutrino lớn nhất thế giới, đài quan sát IceCube ở Nam Cực và cơ sở Super-Kamiokande ở Nhật Bản, hiện đang tinh chỉnh các thiết bị của họ để thu thập và phân tích tốt hơn các hạt phù du này.

  • Neutrinos provide an opportunity for researchers to test the fundamental principles of physics, such as the equivalence principle and the conservation of lepton number, in extreme conditions.

    Neutrino mang đến cho các nhà nghiên cứu cơ hội kiểm tra các nguyên lý cơ bản của vật lý, chẳng hạn như nguyên lý tương đương và bảo toàn số lepton, trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Although they are produced in immense quantities, most neutrinos pass through the Earth virtually unimpeded, highlighting the immense challenges of harnessing these particles for scientific purposes.

    Mặc dù được sản xuất với số lượng lớn, hầu hết các neutrino đều đi qua Trái Đất mà không bị cản trở, điều này làm nổi bật những thách thức to lớn trong việc khai thác các hạt này cho mục đích khoa học.

  • Because neutrinos have such minimal interaction with matter, they provide a unique window into the universe, affording scientists a rare vantage point into the machinations of astrophysical processes.

    Vì neutrino có tương tác rất ít với vật chất nên chúng cung cấp một góc nhìn độc đáo vào vũ trụ, giúp các nhà khoa học có được góc nhìn hiếm có về hoạt động của các quá trình vật lý thiên văn.

  • Despite their simplicity, neutrinos are helping researchers solve some of the most complex problems in science, including the nature of dark matter and the behavior of matter under extreme conditions.

    Mặc dù đơn giản, neutrino đang giúp các nhà nghiên cứu giải quyết một số vấn đề phức tạp nhất trong khoa học, bao gồm bản chất của vật chất tối và hành vi của vật chất trong điều kiện khắc nghiệt.