Định nghĩa của từ neutral zone

neutral zonenoun

vùng trung lập

/ˈnjuːtrəl zəʊn//ˈnuːtrəl zəʊn/

Thuật ngữ "neutral zone" dùng để chỉ không gian vật lý, tâm lý hoặc cảm xúc tạm thời không xác định hoặc không xác định theo các thuật ngữ chắc chắn. Đây là nơi hai hoặc nhiều bên tiếp xúc với nhau nhưng chưa sẵn sàng cam kết hoặc tham gia hoàn toàn với nhau. Khái niệm về vùng trung lập bắt nguồn từ các lý thuyết của nhà tâm lý học người Mỹ Robert W. Blaob, người đã quan sát thấy rằng trong những khoảnh khắc chuyển đổi hoặc thay đổi quan trọng, các cá nhân thường chuyển sang trạng thái mơ hồ và không chắc chắn. Blaob đề xuất rằng trạng thái này có thể vừa khó chịu vừa có lợi vì nó cho phép các cá nhân khám phá và thử nghiệm những ý tưởng và trải nghiệm mới. Vùng trung lập thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ giữa các cá nhân, chẳng hạn như đàm phán hoặc hòa giải, để mô tả không gian giữa các bên xung đột. Trong những tình huống này, mục tiêu là điều hướng vùng trung lập và hướng tới một giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên. Trong thể thao, thuật ngữ "neutral zone" được sử dụng để chỉ khu vực giữa hai đội đối địch, chẳng hạn như trong bóng đá hoặc khúc côn cầu. Trong các trò chơi này, đội giành được và kiểm soát vùng trung lập thường giành được quyền sở hữu và động lực. Nhìn chung, khái niệm về vùng trung lập nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn mừng và khám phá trong những tình huống mà sự quen thuộc và định nghĩa chặt chẽ có thể không còn phù hợp nữa và những khả năng mới có thể xuất hiện.

namespace

an area that covers the central part of the rink, between two blue lines

một khu vực bao phủ phần trung tâm của sân trượt băng, giữa hai đường màu xanh

an imaginary area between the teams where no player except the centre is allowed to step until play has started

một khu vực tưởng tượng giữa các đội, nơi không có cầu thủ nào ngoại trừ trung phong được phép bước vào cho đến khi trận đấu bắt đầu

Từ, cụm từ liên quan

All matches