danh từ
cái kim; kim (la bàn...)
the eye of a needle: lỗ kim
to thread a needle: xâu kim
chỏm núi nhọn
lá kim (lá thông, lá tùng)
to needle one's way through a crwod: lách qua một đám đông
động từ
khâu
the eye of a needle: lỗ kim
nhể (bằng kim); châm
lách qua, len lỏi qua