Định nghĩa của từ naughty step

naughty stepnoun

bước đi nghịch ngợm

/ˈnɔːti step//ˈnɔːti step/

Thuật ngữ "naughty step" là một kỹ thuật nuôi dạy con cái của Anh, được phổ biến vào những năm 1990 bởi chương trình truyền hình ăn khách của BBC "Super Nanny". Thuật ngữ này ám chỉ một địa điểm được chỉ định, thường là một cầu thang nhỏ hoặc bệ đỡ, nơi trẻ em được đưa đến như một hình thức kỷ luật khi chúng cư xử không đúng mực. Ý tưởng đằng sau bước đi nghịch ngợm là dạy trẻ em tầm quan trọng của hành vi tốt bằng cách tạo ra cảm giác bị cô lập và bị từ chối. Khi được đưa đến bước này, trẻ em buộc phải suy ngẫm về hành động của mình và suy ngẫm về hậu quả của hành vi sai trái của mình. Từ đó, bước đi nghịch ngợm đã trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới nói tiếng Anh, khi các bậc cha mẹ tìm kiếm những cách mới và hiệu quả để kỷ luật con cái của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After continuously misbehaving at the dinner table, little Johnny was placed on the naughty step for the rest of the meal.

    Sau khi liên tục cư xử không đúng mực ở bàn ăn, cậu bé Johnny đã bị đưa lên bậc thang hư trong suốt phần còn lại của bữa ăn.

  • When Sarah refused to cooperate during bath time, her mother gently guided her to the naughty step with a warning to think about her actions.

    Khi Sarah từ chối hợp tác trong giờ tắm, mẹ cô bé đã nhẹ nhàng dẫn cô bé đến bậc thang hư hỏng kèm theo lời cảnh báo rằng hãy suy nghĩ về hành động của mình.

  • The teacher sent James to the naughty step after he interrupted the class several times and refused to pay attention.

    Cô giáo đã gửi James đến phòng phạt sau khi cậu bé nhiều lần làm gián đoạn lớp học và không chịu chú ý.

  • Following a tantrum at the store, the shopkeeper politely asked Emily's mother to take her to the naughty step until she calmed down.

    Sau cơn giận dữ tại cửa hàng, người bán hàng đã lịch sự yêu cầu mẹ Emily đưa cô bé đến bậc thềm hư cho đến khi cô bé bình tĩnh lại.

  • When Alexander continued to throw toys around the room, his father removed him from the situation and placed him on the naughty step to reflect on his actions.

    Khi Alexander tiếp tục ném đồ chơi khắp phòng, cha cậu đã kéo cậu ra khỏi tình huống đó và đặt cậu lên bậc thang hư để suy ngẫm về hành động của mình.

  • After seeing his son's misbehaving, John quietly informed him that he would end up in the naughty step unless he began to behave properly.

    Sau khi thấy con trai mình cư xử không đúng mực, John lặng lẽ nói với cậu rằng cậu sẽ phải vào tù nếu không cư xử đúng mực.

  • The grandmother scolded Lily and sent her to the naughty step after discovering that she had accidentally broken her favorite vase.

    Bà ngoại mắng Lily và đuổi cô bé ra khỏi bậc thềm sau khi phát hiện ra cô bé đã vô tình làm vỡ chiếc bình yêu thích của mình.

  • Upon witnessing his daughter sucking candy wrappers, Rachel sternly removed her from the party and escorted her to the naughty step.

    Khi chứng kiến ​​con gái mình mút giấy gói kẹo, Rachel đã nghiêm khắc kéo cô bé ra khỏi bữa tiệc và áp giải cô bé đến bậc thềm hư hỏng.

  • In response to Liam's repeated refusals to do his homework, his teacher gently suggested that he spend some time on the naughty step until he was ready to learn.

    Để đáp lại việc Liam liên tục từ chối làm bài tập về nhà, cô giáo của cậu đã nhẹ nhàng gợi ý rằng cậu nên dành chút thời gian ở bậc thềm hư cho đến khi cậu sẵn sàng học.

  • When Olivia's incessant talkative behavior began to distract her classmates during circle time, her teacher politely asked her to go to the naughty step for a few moments of quiet reflection.

    Khi hành vi nói chuyện không ngừng của Olivia bắt đầu làm các bạn cùng lớp mất tập trung trong giờ sinh hoạt chung, giáo viên của em đã lịch sự yêu cầu em đến bậc thềm để có vài phút tĩnh tâm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches