Định nghĩa của từ natural childbirth

natural childbirthnoun

sinh con tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈtʃaɪldbɜːθ//ˌnætʃrəl ˈtʃaɪldbɜːrθ/

Thuật ngữ "natural childbirth" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một phong trào nhằm thúc đẩy phương pháp can thiệp tối thiểu vào quá trình sinh nở. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nữ hộ sinh và luật sư người Anh Grantly Dick-Read, người cho rằng nhiều phụ nữ đã trải qua những cơn chuyển dạ đau đớn và khó khăn không cần thiết do nỗi sợ hãi và căng thẳng liên quan đến việc sinh nở. Triết lý của Dick-Read, được gọi là phương pháp Dick-Read, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị tinh thần và thể chất cho phụ nữ để sinh nở thông qua các kỹ thuật thư giãn, chế độ ăn uống và tập thể dục, thay vì dựa vào các biện pháp can thiệp y tế như thuốc giảm đau và gây chuyển dạ nhân tạo. Phương pháp này được gọi là "natural childbirth" và đã nhận được sự chú ý rộng rãi vào những năm 1960 và 1970, khi ngày càng nhiều phụ nữ bắt đầu đặt câu hỏi về phương pháp y tế hóa đối với quá trình sinh nở đang thịnh hành vào thời điểm đó. Thuật ngữ "natural childbirth" kể từ đó đã bị một số người chỉ trích, họ cho rằng nó có thể tạo ra những kỳ vọng không thực tế và nuôi dưỡng cảm giác tội lỗi hoặc thất bại ở những phụ nữ cần can thiệp y tế trong quá trình sinh nở. Tuy nhiên, ý tưởng thúc đẩy phương pháp sinh nở tự nhiên và toàn diện hơn vẫn là một phần quan trọng trong nhiều triết lý sinh nở đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • Many expectant mothers opt for natural childbirth, believing that it is the most sustainable and healthful way to bring their babies into the world.

    Nhiều bà mẹ tương lai lựa chọn phương pháp sinh con tự nhiên vì tin rằng đây là cách bền vững và lành mạnh nhất để đưa con mình đến với thế giới.

  • Natural childbirth is gaining popularity among women who prioritize a non-invasive delivery experience that prioritizes body autonomy.

    Sinh con tự nhiên đang ngày càng phổ biến đối với những phụ nữ coi trọng trải nghiệm sinh nở không xâm lấn và quyền tự chủ của cơ thể.

  • During childbirth, practicing mindfulness and visualization techniques can help women achieve a more natural and empowering delivery.

    Trong quá trình sinh nở, việc thực hành chánh niệm và kỹ thuật hình dung có thể giúp phụ nữ sinh nở tự nhiên và mạnh mẽ hơn.

  • Natural childbirth can decrease the risk of common interventions, such as epidural anesthesia or instrumental delivery, which can initially and long-term pose health risks.

    Sinh con tự nhiên có thể làm giảm nguy cơ phải can thiệp bằng các biện pháp thông thường như gây tê ngoài màng cứng hoặc sinh mổ, vốn có thể gây ra rủi ro sức khỏe ban đầu và lâu dài.

  • After childbirth, breastfeeding is a natural and nurturing experience that promotes the bond between the mother and child while providing essential nutrients.

    Sau khi sinh con, việc cho con bú là trải nghiệm tự nhiên và nuôi dưỡng giúp tăng cường mối liên kết giữa mẹ và con đồng thời cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu.

  • Some women prefer natural childbirth because they want to have a more intimate and personal delivery process, where they are fully in control of their body's movements and sensations.

    Một số phụ nữ thích sinh con tự nhiên vì họ muốn có một quá trình sinh nở riêng tư và gần gũi hơn, nơi họ có thể kiểm soát hoàn toàn các chuyển động và cảm giác của cơ thể.

  • Natural childbirth also allows mothers to avoid prolonged bed rest and recovery periods that often follow medical interventions.

    Sinh con tự nhiên cũng giúp các bà mẹ tránh được thời gian nằm liệt giường kéo dài và thời gian hồi phục thường xảy ra sau các can thiệp y tế.

  • In natural childbirth, harnessing the power of breathing and relaxation can help women manage pain and decrease the need for pain medication.

    Trong quá trình sinh nở tự nhiên, việc tận dụng sức mạnh của hơi thở và thư giãn có thể giúp phụ nữ kiểm soát cơn đau và giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau.

  • Natural childbirth can have a profound physical and psychological impact on women, promoting a sense of accomplishment and empowerment through the experience.

    Sinh con tự nhiên có thể có tác động sâu sắc về thể chất và tâm lý đối với phụ nữ, thúc đẩy cảm giác hoàn thành và trao quyền thông qua trải nghiệm này.

  • Evidence suggests that natural childbirth can lead to healthier outcomes for both the baby and the mother, such as lower rates of sepsis and respiratory distress syndrome.

    Bằng chứng cho thấy sinh con tự nhiên có thể mang lại kết quả tốt hơn cho cả em bé và bà mẹ, chẳng hạn như tỷ lệ nhiễm trùng huyết và hội chứng suy hô hấp thấp hơn.