Định nghĩa của từ narrowboat

narrowboatnoun

thuyền hẹp

/ˈnærəʊbəʊt//ˈnærəʊbəʊt/

Từ "narrowboat" có nguồn gốc lịch sử từ các kênh đào của Anh. Vào cuối thế kỷ 18, một loại thuyền mới đã được giới thiệu trên các kênh đào hẹp, thường được gọi là "thuyền sắt" do sử dụng sắt rèn làm cấu trúc trung tâm. Những chiếc thuyền này có thể vận chuyển hàng hóa lớn hơn và nặng hơn so với những chiếc thuyền hẹp bằng gỗ truyền thống, nhưng chúng cũng đắt hơn. Ngược lại, những chiếc thuyền hẹp được chế tạo để phù hợp với chiều rộng hẹp của các kênh đào, điều này ngăn cản những chiếc thuyền lớn hơn di chuyển trên chúng. Nguồn gốc của tên "narrowboat" xuất phát từ những đặc điểm này của tàu. Một chiếc thuyền hẹp thường dài khoảng 20 feet (6,1 mét), rộng khoảng 6 feet (1,8 mét) và có thể chở hàng hóa lên đến 30 tấn. Khi những chiếc thuyền sắt trở nên phổ biến hơn, giá của những chiếc thuyền hẹp đã giảm xuống, khiến chúng trở nên phù hợp với túi tiền của người dân thường. Nhiều người bắt đầu sử dụng những chiếc thuyền này để di chuyển và làm nhà, tạo nên một cộng đồng thịnh vượng gồm những người du lịch trên hệ thống đường thủy nội địa được gọi là "narrowboaters." Ngày nay, những chiếc thuyền hẹp vẫn thường được sử dụng cho mục đích giải trí trên các kênh đào và sông ngòi của Vương quốc Anh, mang đến góc nhìn độc đáo về lịch sử và cảnh quan phong phú của đất nước này.

namespace
Ví dụ:
  • Sophie and her husband are eagerly awaiting the arrival of their narrowboat, which will provide them with a cozy and narrow residence floating on the waterways of England.

    Sophie và chồng đang háo hức chờ đợi chiếc thuyền hẹp của họ cập bến, giúp họ có một nơi ở ấm cúng và hẹp trôi trên các tuyến đường thủy của nước Anh.

  • The narrowboat was designed to navigate through narrow and winding waterways that larger boats couldn't access.

    Thuyền hẹp được thiết kế để di chuyển qua các tuyến đường thủy hẹp và quanh co mà những chiếc thuyền lớn hơn không thể tiếp cận.

  • After months of research and saving, Emily finally purchased a narrowboat and set off on a solo adventure, living off-grid on the peaceful canals and rivers.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu và tiết kiệm, Emily cuối cùng đã mua được một chiếc thuyền hẹp và bắt đầu cuộc phiêu lưu một mình, sống tự lập trên những con kênh và dòng sông yên bình.

  • The cozy interior of the narrowboat was narrow, but cozy, with just enough space for James and his wife to live comfortably while cruising along the canal.

    Không gian ấm cúng bên trong chiếc thuyền hẹp nhưng ấm cúng, chỉ đủ chỗ cho James và vợ anh sống thoải mái trong khi đi dọc theo kênh đào.

  • John's narrowboat, named "Renegade," was a sight to see as it navigated its way under low bridges and through tight locks, a testament to the ingenuity of waterway travel.

    Chiếc thuyền hẹp của John, có tên là "Renegade", là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng khi nó di chuyển dưới những cây cầu thấp và qua những âu thuyền chật hẹp, minh chứng cho sự khéo léo của phương tiện di chuyển trên đường thủy.

  • The narrow canal, just wide enough for the narrowboat to pass through, was a peaceful and serene place where the only sounds were the gentle lapping of the water and the bird songs from the surrounding trees.

    Con kênh hẹp, chỉ đủ rộng để thuyền nhỏ có thể đi qua, là nơi yên bình và thanh bình, nơi âm thanh duy nhất là tiếng nước vỗ nhẹ và tiếng chim hót từ những tán cây xung quanh.

  • As the narrowboat glided through the narrow canal, the towpath was bustling with walkers and cyclists waving and shouting greetings to the boat's occupants.

    Khi chiếc thuyền hẹp lướt qua kênh đào hẹp, con đường kéo thuyền tấp nập người đi bộ và đi xe đạp vẫy tay và chào những người trên thuyền.

  • Sarah learned how to navigate the narrowboat through the winding waterways, thanks to the helpful tips and tricks passed down from previous generations of narrowboat captains.

    Sarah đã học được cách điều khiển thuyền hẹp qua những tuyến đường thủy quanh co, nhờ vào những mẹo và thủ thuật hữu ích được truyền lại từ các thế hệ thuyền trưởng thuyền hẹp trước đây.

  • Narrowboats aren't just for sightseeing; some people, like Tom, make their homes and livelihoods on the waterways, using the narrow boats to transport goods and services.

    Thuyền hẹp không chỉ dùng để tham quan; một số người, như Tom, xây dựng nhà cửa và kiếm sống trên đường thủy, sử dụng thuyền hẹp để vận chuyển hàng hóa và dịch vụ.

  • The narrowboat, with its quaint and charming silhouette, was a mesmerizing sight, gliding silently through the narrow waterways that wound through the countryside.

    Chiếc thuyền hẹp, với hình bóng kỳ lạ và quyến rũ, là một cảnh tượng mê hồn, lướt nhẹ nhàng qua những dòng nước hẹp quanh co khắp vùng nông thôn.