Định nghĩa của từ mystery shopper

mystery shoppernoun

người mua sắm bí ẩn

/ˌmɪstri ˈʃɒpə(r)//ˌmɪstəri ˈʃɑːpər/

Thuật ngữ "mystery shopper" có nguồn gốc từ những năm 1940 như một kỹ thuật nghiên cứu tiếp thị nhằm đánh giá chất lượng trải nghiệm của khách hàng tại các cửa hàng bán lẻ truyền thống. Khái niệm này ban đầu được gọi là "mua sắm bí mật" hoặc "mua sắm bí mật", vì những cá nhân được thuê để thực hiện các đánh giá này sẽ đóng giả là người mua sắm bình thường và thu thập dữ liệu mà không có sự cho phép của nhân viên hoặc ban quản lý cửa hàng. Thuật ngữ "mystery shopper" được đặt ra sau đó, có thể là do yếu tố bí mật liên quan đến quá trình này. Ngày nay, mua sắm bí mật được các doanh nghiệp sử dụng để thu thập phản hồi về nhiều khía cạnh khác nhau của dịch vụ khách hàng, chẳng hạn như kiến ​​thức về sản phẩm, sự thân thiện và vệ sinh, và thường được thực hiện thông qua một cơ quan bên thứ ba chuyên về loại nghiên cứu này.

namespace
Ví dụ:
  • Jane applied for a position as a mystery shopper to test out the services of local businesses without alerting them to her true identity.

    Jane đã nộp đơn xin việc làm người mua sắm bí ẩn để thử nghiệm các dịch vụ của các doanh nghiệp địa phương mà không để họ biết danh tính thực sự của cô.

  • The mystery shopper called the restaurant pretending to be a first-time customer and evaluated the quality of service, food, and cleanliness.

    Người mua sắm bí ẩn đã gọi điện đến nhà hàng giả vờ là một khách hàng lần đầu và đánh giá chất lượng dịch vụ, thức ăn và độ sạch sẽ.

  • As a mystery shopper, Mark received secret assignments to visit different stores and assess the level of customer satisfaction.

    Với tư cách là một người mua sắm bí ẩn, Mark nhận được nhiệm vụ bí mật là đến thăm nhiều cửa hàng khác nhau và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

  • The company hired a mystery shopper to investigate whether its competitors were stealing its intellectual property or violating its trademarks.

    Công ty đã thuê một người mua sắm bí ẩn để điều tra xem đối thủ cạnh tranh có đánh cắp tài sản trí tuệ hoặc vi phạm nhãn hiệu của công ty hay không.

  • Due to the discreet nature of his work, the mystery shopper had to sign a confidentiality agreement and refrain from revealing the names of his clients.

    Do tính chất kín đáo của công việc, người mua sắm bí ẩn này phải ký thỏa thuận bảo mật và không được tiết lộ tên khách hàng.

  • The retailer hired a mystery shopper to conduct a thorough evaluation of its sales department and suggest ways to improve the customer service.

    Nhà bán lẻ đã thuê một người mua sắm bí ẩn để tiến hành đánh giá kỹ lưỡng bộ phận bán hàng và đề xuất những cách cải thiện dịch vụ khách hàng.

  • As a mystery shopper, Lisa received training on how to provide constructive criticism to the companies she evaluated without causing offense.

    Với tư cách là một người mua sắm bí ẩn, Lisa đã được đào tạo về cách đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng cho các công ty mà cô đánh giá mà không gây mất lòng.

  • The objective of the mystery shopper program was to identify areas of weakness and help the businesses enhance their operations.

    Mục tiêu của chương trình khách hàng bí ẩn là xác định các điểm yếu và giúp các doanh nghiệp cải thiện hoạt động của mình.

  • The mystery shops were conducted at random intervals and unannounced to obtain an accurate portrayal of the company's operations.

    Các cửa hàng bí ẩn được tiến hành ngẫu nhiên và không báo trước để có được bức tranh chính xác về hoạt động của công ty.

  • Following her assignments, the mystery shopper reported her findings to the company and made recommendations to improve its performance.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, nhân viên mua sắm bí ẩn đã báo cáo những phát hiện của mình cho công ty và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện hiệu suất hoạt động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches