- Sarah enjoys mystery shopping at local grocery stores to ensure that the produce is fresh and the store's customer service is up to par.
Sarah thích đi mua sắm bí mật tại các cửa hàng tạp hóa địa phương để đảm bảo sản phẩm tươi ngon và dịch vụ chăm sóc khách hàng của cửa hàng luôn tốt.
- The company hired mystery shoppers to gather feedback on the new restaurant's menu, service, and overall dining experience.
Công ty đã thuê những người mua sắm bí ẩn để thu thập phản hồi về thực đơn, dịch vụ và trải nghiệm ăn uống nói chung của nhà hàng mới.
- As a mystery shopper, John was tasked with posing as a regular customer to evaluate the cleanliness, friendliness, and efficiency of the bank's tellers.
Với tư cách là một khách hàng bí ẩn, John được giao nhiệm vụ đóng giả làm một khách hàng thường xuyên để đánh giá mức độ sạch sẽ, thân thiện và hiệu quả làm việc của nhân viên giao dịch tại ngân hàng.
- The hotel's management instituted a mystery shopping program to monitor the training and performance of their housekeeping, front desk, and concierge staff.
Ban quản lý khách sạn đã thiết lập chương trình mua sắm bí mật để theo dõi việc đào tạo và hiệu suất làm việc của nhân viên dọn phòng, lễ tân và hướng dẫn khách.
- Jane applied to become a mystery shopper to earn extra income while also honing her critical thinking and observation skills.
Jane đã nộp đơn xin trở thành người mua sắm bí ẩn để kiếm thêm thu nhập đồng thời rèn luyện khả năng tư duy phản biện và quan sát của mình.
- The department store utilized mystery shoppers to test the shelf inventory, pricing accuracy, and security procedures of their stores.
Cửa hàng bách hóa sử dụng những người mua sắm bí ẩn để kiểm tra hàng tồn kho trên kệ, độ chính xác của giá cả và các quy trình an ninh của cửa hàng.
- The pharmacy implemented a mystery shopping program to evaluate the quality of patient care, consultation, and prescription dispensing.
Nhà thuốc đã triển khai chương trình mua sắm bí mật để đánh giá chất lượng chăm sóc bệnh nhân, tư vấn và kê đơn thuốc.
- The marketing department commissioned mystery shoppers to assess the effectiveness of their advertising campaigns, in-store promotions, and product displays.
Phòng tiếp thị giao cho những người mua sắm bí ẩn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, chương trình khuyến mãi trong cửa hàng và cách trưng bày sản phẩm.
- The car dealership employed mystery shoppers to scrutinize the sales process, test driving experience, and after-sales support.
Đại lý ô tô đã thuê những người mua sắm bí ẩn để xem xét kỹ lưỡng quy trình bán hàng, trải nghiệm lái thử và hỗ trợ sau bán hàng.
- The mystery shopping firm provided detailed reports to their clients, outlining areas of strength and weakness, and offered recommendations for improvement.
Công ty mua sắm bí ẩn đã cung cấp cho khách hàng các báo cáo chi tiết, nêu rõ điểm mạnh và điểm yếu, đồng thời đưa ra các khuyến nghị để cải thiện.