Định nghĩa của từ mustard greens

mustard greensnoun

cải xanh

/ˈmʌstəd ɡriːnz//ˈmʌstərd ɡriːnz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "mustard greens" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi vị cay nồng của cây được so sánh với mù tạt. Rau cải xanh, được biết đến trong thực vật học là Brassica juncea hoặc Sinapis alba, thuộc họ rau họ cải, cùng với bông cải xanh, bắp cải và cải Brussels. Từ "mustard" trong ngữ cảnh này đề cập đến hạt của cây cải (Brassica nigra hoặc Sinapis alba), đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để làm một loại gia vị thường được gọi là mù tạt. Những hạt này, khi nghiền thành bột nhão với nước hoặc giấm, sẽ giải phóng một hợp chất cay nồng gọi là sinigrin, tạo cho mù tạt hương vị cay nồng đặc trưng. Khi còn non, lá của cây cải xanh thường được gọi là "mustard greens." Hương vị của rau cải xanh có phần gợi nhớ đến mù tạt, khiến cái tên này trở nên phù hợp. Lá thường được thu hoạch trước khi ra hoa và thường được nấu chín trước khi ăn, vì chúng có thể dai và xơ khi còn sống. Rau cải xanh có lịch sử lâu đời trong y học cổ truyền và ẩm thực. Chúng giàu vitamin và khoáng chất, chẳng hạn như vitamin C, canxi và sắt, và được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe do hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Tóm lại, thuật ngữ "mustard greens" dùng để chỉ lá non của cây cải xanh, được đặt tên theo hương vị tương tự như hạt cải xanh do có hợp chất sinigrin.

namespace
Ví dụ:
  • The chef added a generous portion of mustard greens to the stir-fry, which gave the dish a spicy and slightly bitter flavor that mustard greens are known for.

    Đầu bếp đã thêm một lượng lớn rau cải xanh vào món xào, tạo cho món ăn hương vị cay nồng và hơi đắng đặc trưng của rau cải xanh.

  • Mustard greens are a nutritional powerhouse, packed with vitamins A and C, calcium, and iron, making them a mustard-have in any health-conscious individual's diet.

    Rau cải xanh là nguồn dinh dưỡng dồi dào, chứa nhiều vitamin A và C, canxi và sắt, khiến chúng trở thành loại rau cải cần có trong chế độ ăn của bất kỳ người quan tâm đến sức khỏe nào.

  • When preparing mustard greens, it's essential to blanch them briefly in boiling water to remove any grit and bitterness, then rinse them thoroughly under cold running water.

    Khi chế biến cải xanh, điều quan trọng là phải chần sơ qua trong nước sôi để loại bỏ sạn và vị đắng, sau đó rửa sạch dưới vòi nước lạnh.

  • Mustard greens can be boiled, steamed, sautéed, or stir-fried, depending on the recipe and preference. In this soup, the mustard greens were steamed until tender and served as a nutritious side dish.

    Cải xanh có thể luộc, hấp, xào hoặc xào, tùy thuộc vào công thức và sở thích. Trong món súp này, cải xanh được hấp cho đến khi mềm và dùng như một món ăn kèm bổ dưỡng.

  • Mustard greens are also a popular choice for sandwiches or wraps, adding a crunchy and pungent flavor to the dish.

    Rau cải xanh cũng là lựa chọn phổ biến cho bánh sandwich hoặc bánh cuốn, giúp món ăn có thêm hương vị giòn và cay nồng.

  • Chef Smith recommends pairing mustard greens with a variety of flavors, such as bacon, garlic, ginger, and vinegar, to balance the strong flavor of the greens.

    Đầu bếp Smith khuyên bạn nên kết hợp rau cải mù tạt với nhiều hương vị khác nhau, chẳng hạn như thịt xông khói, tỏi, gừng và giấm, để cân bằng hương vị nồng của rau xanh.

  • Unlike some leafy greens, mustard greens should be consumed in moderation, as they contain goitrogens, which can interfere with thyroid function.

    Không giống như một số loại rau lá xanh, rau cải xanh nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải vì chúng chứa goitrogen, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

  • Mustard greens are a common ingredient in traditional Asian cuisine, where they are used in soups, stir-fries, and noodle dishes.

    Rau cải xanh là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực truyền thống châu Á, được dùng trong các món súp, món xào và món mì.

  • When planting mustard greens in a garden, be sure to sow the seeds in well-draining soil, as they do not tolerate waterlogging.

    Khi trồng cải xanh trong vườn, hãy đảm bảo gieo hạt ở đất thoát nước tốt vì chúng không chịu được ngập úng.

  • Mustard greens are best harvested when they are young and tender, before the leaves become too dark and woody. The leaves of mature mustard greens can be tough and fibrous, making them less desirable for cooking.

    Rau cải xanh được thu hoạch tốt nhất khi chúng còn non và mềm, trước khi lá trở nên quá sẫm màu và có gỗ. Lá của rau cải xanh già có thể dai và xơ, khiến chúng ít được ưa chuộng để nấu ăn.

Từ, cụm từ liên quan