- The crab's pincer movement is a fascinating display of its adaptability as it carries food to its mouth with dexterity and precision.
Chuyển động càng cua là một màn trình diễn hấp dẫn về khả năng thích nghi của nó khi nó đưa thức ăn vào miệng một cách khéo léo và chính xác.
- The surgeon's pincer movement, with a sterile pair of tweezers, was necessary to extract the foreign object embedded in the wound.
Bác sĩ phẫu thuật phải dùng nhíp vô trùng để gắp dị vật mắc trong vết thương ra.
- The scissors' pincer movement allowed the craftsperson to neatly snip the thread and finish her seam with precision.
Chuyển động của lưỡi kéo cho phép người thợ thủ công cắt chỉ một cách gọn gàng và hoàn thiện đường khâu một cách chính xác.
- The claw's pincer movement enabled the lobster to effortlessly catch and crack open the shellfish, revealing the rich meat within.
Chuyển động của càng giúp con tôm hùm dễ dàng bắt và tách vỏ tôm ra, để lộ phần thịt béo ngậy bên trong.
- The mechanical gripper's pincer movement gripped the metal part firmly and extracted it successfully from the engine.
Chuyển động của kẹp cơ học kẹp chặt phần kim loại và kéo nó ra khỏi động cơ thành công.
- The seal's pincer movement helped it to flip, catch, and maneuver its prey underwater with remarkable agility.
Chuyển động càng của hải cẩu giúp nó lật, bắt và điều khiển con mồi dưới nước với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.
- The chef's pincer movement, with a pair of tongs, methodically plated the delicate dish with care and deftness.
Động tác dùng kẹp gắp của đầu bếp khéo léo và cẩn thận xếp món ăn tinh tế này lên đĩa.
- The bionic hand's pincer movement could crimp the wires, screws, and nuts delicately during the construction process.
Chuyển động dạng kẹp của bàn tay sinh học có thể uốn cong các dây, ốc vít và đai ốc một cách tinh tế trong quá trình thi công.
- The baby's pincer movement showed her grasping and holding objects in her tiny hands, a manifestation of her developing brain and motor skills.
Hành động kẹp của em bé cho thấy bé đang nắm và giữ đồ vật bằng đôi tay nhỏ bé của mình, biểu hiện cho sự phát triển của não bộ và kỹ năng vận động.
- The ironworker's pincer movement, with his trusty iron grips, dexterously welded the metal beams, creating an architectural masterpiece.
Chuyển động của người thợ sắt, với đôi kẹp sắt đáng tin cậy, đã hàn khéo léo các thanh dầm kim loại, tạo nên một kiệt tác kiến trúc.