Định nghĩa của từ pincer movement

pincer movementnoun

chuyển động gọng kìm

/ˈpɪnsə muːvmənt//ˈpɪnsər muːvmənt/

Nguồn gốc của từ "pincer movement" có thể bắt nguồn từ chiến lược quân sự, cụ thể là chiến thuật sử dụng hai cánh quân để siết chặt và bao vây lực lượng địch như một cặp kìm. Kỹ thuật quân sự này được gọi là chiến thuật bao vây kép hoặc chiến thuật di chuyển vai kề vai. Cụm từ "pincer movement" được cho là đã được đặt ra trong Cuộc vây hãm Metz năm 1870, khi quân đội Pháp sử dụng chiến thuật này để chống lại quân đội Phổ. Nhà báo quân sự người Anh George White sau đó đã phổ biến thuật ngữ này trong cuốn sách "Các chiến dịch của Chiến tranh Pháp 1870-71" của mình, xuất bản năm 1871. Kể từ đó, cụm từ "pincer movement" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà hai cơ quan hoặc lực lượng hợp tác với nhau để bao vây hoặc hạn chế một mục tiêu chung, chẳng hạn như các cơ quan thực thi pháp luật hợp tác để bắt giữ tội phạm hoặc các sáng kiến ​​ngoại giao nhằm gây áp lực lên một quốc gia ngoan cố. Tóm lại, nguồn gốc của từ "pincer movement" bắt nguồn sâu xa từ chiến lược quân sự, nhưng cách sử dụng của nó hiện nay không chỉ giới hạn ở chiến trường mà còn để mô tả một loạt các nỗ lực hợp tác được thiết kế để hoàn thành một mục tiêu cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The crab's pincer movement is a fascinating display of its adaptability as it carries food to its mouth with dexterity and precision.

    Chuyển động càng cua là một màn trình diễn hấp dẫn về khả năng thích nghi của nó khi nó đưa thức ăn vào miệng một cách khéo léo và chính xác.

  • The surgeon's pincer movement, with a sterile pair of tweezers, was necessary to extract the foreign object embedded in the wound.

    Bác sĩ phẫu thuật phải dùng nhíp vô trùng để gắp dị vật mắc trong vết thương ra.

  • The scissors' pincer movement allowed the craftsperson to neatly snip the thread and finish her seam with precision.

    Chuyển động của lưỡi kéo cho phép người thợ thủ công cắt chỉ một cách gọn gàng và hoàn thiện đường khâu một cách chính xác.

  • The claw's pincer movement enabled the lobster to effortlessly catch and crack open the shellfish, revealing the rich meat within.

    Chuyển động của càng giúp con tôm hùm dễ dàng bắt và tách vỏ tôm ra, để lộ phần thịt béo ngậy bên trong.

  • The mechanical gripper's pincer movement gripped the metal part firmly and extracted it successfully from the engine.

    Chuyển động của kẹp cơ học kẹp chặt phần kim loại và kéo nó ra khỏi động cơ thành công.

  • The seal's pincer movement helped it to flip, catch, and maneuver its prey underwater with remarkable agility.

    Chuyển động càng của hải cẩu giúp nó lật, bắt và điều khiển con mồi dưới nước với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The chef's pincer movement, with a pair of tongs, methodically plated the delicate dish with care and deftness.

    Động tác dùng kẹp gắp của đầu bếp khéo léo và cẩn thận xếp món ăn tinh tế này lên đĩa.

  • The bionic hand's pincer movement could crimp the wires, screws, and nuts delicately during the construction process.

    Chuyển động dạng kẹp của bàn tay sinh học có thể uốn cong các dây, ốc vít và đai ốc một cách tinh tế trong quá trình thi công.

  • The baby's pincer movement showed her grasping and holding objects in her tiny hands, a manifestation of her developing brain and motor skills.

    Hành động kẹp của em bé cho thấy bé đang nắm và giữ đồ vật bằng đôi tay nhỏ bé của mình, biểu hiện cho sự phát triển của não bộ và kỹ năng vận động.

  • The ironworker's pincer movement, with his trusty iron grips, dexterously welded the metal beams, creating an architectural masterpiece.

    Chuyển động của người thợ sắt, với đôi kẹp sắt đáng tin cậy, đã hàn khéo léo các thanh dầm kim loại, tạo nên một kiệt tác kiến ​​trúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches