Định nghĩa của từ movable feast

movable feastnoun

tiệc di động

/ˌmuːvəbl ˈfiːst//ˌmuːvəbl ˈfiːst/

Cụm từ "movable feast" có nguồn gốc từ Giáo hội Công giáo thời trung cổ, nơi nó ám chỉ các lễ kỷ niệm tôn giáo không diễn ra vào một ngày cố định trong năm dương lịch. Thay vào đó, những lễ hội này gắn liền với chu kỳ của mặt trăng và có thể thay đổi hoặc điều chỉnh theo từng năm. Ví dụ nổi tiếng nhất về lễ hội thay đổi là lễ Phục sinh, thường được tổ chức vào Chủ Nhật từ ngày 22 tháng 3 đến ngày 25 tháng 4. Sự thay đổi này bắt nguồn từ phép tính âm dương, một công thức toán học phức tạp mà nhà thờ sử dụng để điều chỉnh ngày lễ Phục sinh dựa trên các pha của mặt trăng và điểm xuân phân. Khái niệm về lễ hội thay đổi đã được các nhà văn như Marcel Proust áp dụng, người đã sử dụng nó theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một loạt các trải nghiệm hoặc sự kiện mang tính giai đoạn nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc. Trong tiểu thuyết Remembrance of Things Past, Proust viết, "Một tình bạn thực sự không được đo bằng sự giống nhau, mà bằng sự tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau". Việc Proust sử dụng "movable feast" trong bối cảnh này ám chỉ đến những khoảnh khắc không thể đoán trước nhưng quý giá, đưa mọi người lại gần nhau theo những cách có ý nghĩa. Tóm lại, thuật ngữ "movable feast" có nguồn gốc từ tôn giáo để mô tả những lễ kỷ niệm di động, nhưng sau đó đã phát triển để truyền tải ý tưởng về một trải nghiệm, sự kiện hoặc tình bạn không cố định mà rất quý giá và đáng nhớ.

namespace
Ví dụ:
  • Hemingway's memoir, "A Moveable Feast," chronicles his time in Paris when he was a young writer and the literary scene was in full swing.

    Hồi ký của Hemingway, "A Moveable Feast", ghi lại thời gian ông ở Paris khi ông còn là một nhà văn trẻ và bối cảnh văn học đang phát triển mạnh mẽ.

  • The moveable feast tradition of Easter, where the date changes from year to year, is a important part of Christian religious observance.

    Truyền thống lễ Phục sinh di động, với ngày lễ thay đổi hàng năm, là một phần quan trọng trong nghi lễ tôn giáo của người theo đạo Thiên chúa.

  • The annual Renaissance Faire is a movable feast, traveling from one town to another each year to entertain crowds with its medieval themes and live performances.

    Hội chợ Phục hưng hàng năm là một lễ hội di động, di chuyển từ thị trấn này sang thị trấn khác mỗi năm để chiêu đãi đám đông bằng các chủ đề thời trung cổ và các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The farmers' market in the city is a movable feast, moving from one street corner to another each weekend, depending on the availability of space.

    Chợ nông sản trong thành phố giống như một bữa tiệc di động, di chuyển từ góc phố này sang góc phố khác vào mỗi cuối tuần, tùy thuộc vào không gian còn trống.

  • The circus is a true movable feast, packing up and moving from town to town, entertaining audiences with acrobats, animals, and clowns.

    Rạp xiếc thực sự là một bữa tiệc di động, được thu dọn và di chuyển từ thị trấn này sang thị trấn khác, mang đến sự giải trí cho khán giả bằng những nghệ sĩ nhào lộn, động vật và chú hề.

  • The troupe of actors performs a Shakespearean play, which is a movable feast of verse, acting and theatricality.

    Đoàn diễn viên đang trình diễn một vở kịch của Shakespeare, một bữa tiệc di động của thơ ca, diễn xuất và tính sân khấu.

  • The pizza food truck is a movable feast, offering locals and office workers delicious pies that they can enjoy on the go.

    Xe bán pizza lưu động là một bữa tiệc di động, cung cấp cho người dân địa phương và nhân viên văn phòng những chiếc bánh pizza ngon lành mà họ có thể thưởng thức khi di chuyển.

  • The music festival is a movable feast, consisting of a series of concerts and events that take place in different locations over several days.

    Lễ hội âm nhạc là một lễ hội di động, bao gồm một loạt các buổi hòa nhạc và sự kiện diễn ra ở nhiều địa điểm khác nhau trong nhiều ngày.

  • The traveling theatre company tours the country, bringing a movable feast of drama and comedy to small towns and villages.

    Đoàn kịch lưu động đi lưu diễn khắp đất nước, mang đến bữa tiệc kịch và hài kịch lưu động đến các thị trấn và làng mạc nhỏ.

  • The street performers at the festive parade are a movable feast, entertaining audiences with music, dance, and theatricality as they move along the route.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố trong cuộc diễu hành lễ hội giống như một bữa tiệc di động, giải trí cho khán giả bằng âm nhạc, khiêu vũ và tính sân khấu khi họ di chuyển dọc theo tuyến đường.

Từ, cụm từ liên quan