Định nghĩa của từ brainstem

brainstemnoun

thân não

/ˈbreɪnstem//ˈbreɪnstem/

Thuật ngữ "brainstem" bắt nguồn từ cấu trúc giải phẫu mà nó mô tả, nằm ở phần dưới của não. Thân não kết nối não với tủy sống và giúp điều chỉnh nhiều chức năng thiết yếu cần thiết cho sự sống còn, chẳng hạn như hô hấp, nhịp tim và huyết áp. Thân não bao gồm ba cấu trúc chính: hành tủy, cầu não và não giữa. Các cấu trúc này được kết nối bởi cuống tiểu não và ống cầu não, tạo thành một đường dẫn thần kinh liên tục giữa tủy sống và tiểu não và vỏ não. Bản thân từ "brainstem" là một từ mới được thêm vào từ vựng y khoa. Trước giữa thế kỷ 20, vùng này thường được gọi là "medulla oblongata" hoặc đơn giản là "lower brainstem," phản ánh thực tế là nó chứa hành tủy, cấu trúc đuôi nhất trong ba cấu trúc. Tuy nhiên, khi hiểu biết của chúng ta về giải phẫu và chức năng của não bộ phát triển, các nhà nghiên cứu đã đánh giá cao tầm quan trọng của toàn bộ thân não như một thực thể riêng biệt, xứng đáng với tên gọi riêng của nó. Sự công nhận này đã giúp làm sáng tỏ vai trò quan trọng của vùng này trong nhiều quá trình và rối loạn thần kinh, từ giấc ngủ và trạng thái thức đến chuyển động và cảm giác. Ngày nay, thuật ngữ "brainstem" được chấp nhận rộng rãi như một cách ngắn gọn và chính xác để mô tả bộ phận quan trọng này của giải phẫu con người, kết hợp cả vị trí vật lý và ý nghĩa chức năng của nó thành một nhãn tiện dụng và mang tính mô tả.

namespace
Ví dụ:
  • The brainstem is the vital structure at the base of the brain that connects the cerebrum and spinal cord. It controls essential functions such as breathing, heart rate, and blood pressure.

    Thân não là cấu trúc quan trọng ở đáy não, kết nối não và tủy sống. Nó kiểm soát các chức năng thiết yếu như thở, nhịp tim và huyết áp.

  • Damage to the brainstem can have devastating consequences, as it often results in loss of consciousness or vegetative state.

    Tổn thương thân não có thể gây ra hậu quả tàn khốc vì thường dẫn đến mất ý thức hoặc trạng thái thực vật.

  • The brainstem is responsible for managing sleep and wake cycles, as well as regulating the stages of sleep.

    Thân não có chức năng quản lý chu kỳ ngủ và thức, cũng như điều chỉnh các giai đoạn của giấc ngủ.

  • Neurologists use specialized techniques to study the brainstem and its role in motor control, particularly in instances of stroke or degenerative diseases.

    Các nhà thần kinh học sử dụng các kỹ thuật chuyên biệt để nghiên cứu thân não và vai trò của nó trong việc kiểm soát vận động, đặc biệt là trong các trường hợp đột quỵ hoặc bệnh thoái hóa.

  • The brainstem is crucial for maintaining posture and balance, as it coordinates muscle movements required for walking and other movements.

    Thân não đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và sự cân bằng, vì nó điều phối các chuyển động cơ cần thiết cho việc đi bộ và các chuyển động khác.

  • In infants, the brainstem plays a vital role in processing sensory inputs, including sight, sound, and touch, which aid in learning and development.

    Ở trẻ sơ sinh, thân não đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các thông tin cảm giác, bao gồm thị giác, thính giác và xúc giác, hỗ trợ cho việc học tập và phát triển.

  • The brainstem connects to the cochlea, providing the processing basis for hearing, which is regulated by parts of the brainstem known as the medulla and pons.

    Thân não kết nối với ốc tai, cung cấp cơ sở xử lý cho thính giác, được điều chỉnh bởi các phần của thân não được gọi là hành não và cầu não.

  • Various neurochemicals are released in the brainstem, which influence mood and emotions, further indicating its critical role in regulating affective states.

    Nhiều chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng ở thân não, ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc, qua đó chỉ ra vai trò quan trọng của nó trong việc điều chỉnh trạng thái tình cảm.

  • As an integral part of the central nervous system, the brainstem facilitates essential functions such as swallowing and chewing, all of which are critical for survival.

    Là một phần không thể thiếu của hệ thần kinh trung ương, thân não hỗ trợ các chức năng thiết yếu như nuốt và nhai, tất cả đều rất quan trọng cho sự sống còn.

  • The brainstem is also of medical interest due to its opportunistic location, comprising both surgically accessible parts and complex structures, aiding in the investigation of neurological conditions affecting it, such as hydrocephalus, brainstem tumors, and hereditary diseases.

    Thân não cũng được quan tâm trong y khoa do vị trí thuận lợi của nó, bao gồm cả các bộ phận có thể phẫu thuật được và các cấu trúc phức tạp, hỗ trợ cho việc nghiên cứu các tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến nó, chẳng hạn như não úng thủy, khối u thân não và các bệnh di truyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches