Định nghĩa của từ morning suit

morning suitnoun

bộ đồ buổi sáng

/ˈmɔːnɪŋ suːt//ˈmɔːrnɪŋ suːt/

Cụm từ "morning suit" ám chỉ trang phục trang trọng truyền thống được mặc trong các sự kiện hoặc nghi lễ buổi sáng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những người đàn ông thượng lưu ở Vương quốc Anh sẽ mặc một bộ trang phục cụ thể, bao gồm áo đuôi tôm, áo ghi lê và mũ chóp cao, cho những dịp trang trọng vào buổi sáng như đám cưới, sự kiện hoàng gia và các buổi lễ nhà thờ. Thuật ngữ "morning" trong bối cảnh này ám chỉ thời điểm trong ngày, không phải thời tiết. Bộ trang phục được gọi là "morning suit" vì đây là trang phục phù hợp cho các sự kiện buổi sáng, trái ngược với "bộ vest" hoặc "trang phục buổi tối" cho các dịp buổi chiều hoặc buổi tối. Ngày nay, bộ vest buổi sáng vẫn là lựa chọn trang trọng và hợp thời trang cho những dịp đặc biệt và thường được mặc với tất lụa, găng tay và giày đánh bóng.

namespace
Ví dụ:
  • The groom looked dashing in his morning suit as he waited for his bride at the altar.

    Chú rể trông bảnh bao trong bộ vest buổi sáng khi chờ cô dâu ở lễ đường.

  • Prince William chose to wear a traditional morning suit with a top hat and tails for his brother's wedding.

    Hoàng tử William đã chọn mặc bộ vest truyền thống với mũ cao và áo đuôi tôm trong đám cưới của anh trai mình.

  • My grandfather's morning suit, which he wore to his own wedding decades ago, still hangs in the closet, a cherished family heirloom.

    Bộ đồ buổi sáng của ông tôi, bộ đồ ông đã mặc trong đám cưới của mình cách đây nhiều thập kỷ, vẫn treo trong tủ, như một vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • The wedding reception was a black-tie affair, but some of the guests opted for morning coats instead.

    Tiệc cưới được tổ chức trang trọng với nghi lễ thắt cà vạt đen, nhưng một số khách mời lại chọn mặc áo khoác buổi sáng.

  • The men in the morning suits looked sharp beside the women in vivid floral dresses at the garden wedding.

    Những người đàn ông trong bộ vest trông thật bảnh bao bên cạnh những người phụ nữ trong chiếc váy hoa rực rỡ tại đám cưới trong vườn.

  • The morning suit, with its stiff waistcoat, made the groom feel like a different person from his usual casual self.

    Bộ vest buổi sáng cùng chiếc áo ghi-lê cứng cáp khiến chú rể cảm thấy mình như một con người khác so với vẻ ngoài giản dị thường ngày.

  • The morning suit is a formal garment traditionally worn by gentlemen for weddings, specific religious services, and formal events.

    Bộ vest buổi sáng là trang phục trang trọng thường được các quý ông mặc khi dự đám cưới, các buổi lễ tôn giáo cụ thể và các sự kiện trang trọng.

  • The bridegroom-to-be tried on morning suits at several stores, but he couldn't find one that fit him quite right.

    Chú rể tương lai đã thử đồ vest buổi sáng ở nhiều cửa hàng nhưng không tìm được bộ nào vừa vặn với mình.

  • The father of the bride, impeccably dressed in his morning suit, escorted his daughter down the aisle.

    Cha của cô dâu, ăn mặc chỉnh tề trong bộ vest buổi sáng, hộ tống con gái mình vào lễ đường.

  • After the ceremony, the groom and his groomsmen changed into more comfortable clothes, putting the morning suits aside for another occasion.

    Sau buổi lễ, chú rể và phù rể thay trang phục thoải mái hơn, cất bộ vest buổi sáng sang một bên để mặc vào dịp khác.

Từ, cụm từ liên quan