Định nghĩa của từ morning sickness

morning sicknessnoun

ốm nghén buổi sáng

/ˈmɔːnɪŋ sɪknəs//ˈmɔːrnɪŋ sɪknəs/

Thuật ngữ "morning sickness" dùng để chỉ tình trạng buồn nôn và nôn mà một số phụ nữ mang thai gặp phải trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ. Bản thân thuật ngữ này có thể khiến người ta cho rằng tình trạng khó chịu này chỉ xảy ra vào buổi sáng, nhưng trên thực tế, nó có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong ngày. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó được các bác sĩ ở Mỹ và Anh đặt ra. Vào thời điểm đó, người ta cho rằng tình trạng ốm nghén mà phụ nữ mang thai gặp phải vào buổi sáng là do bụng đói, do bỏ bữa sáng để chuẩn bị cho tình trạng nôn mửa, dẫn đến thuật ngữ "morning sickness." Tuy nhiên, nghiên cứu y khoa sau đó đã chỉ ra rằng tình trạng khó chịu này thực sự phức tạp hơn nhiều so với tình trạng bụng đói. Trên thực tế, nó là kết quả của sự gia tăng hormone, đáng chú ý nhất là gonadotropin màng đệm ở người (hCG), trong thời kỳ mang thai, làm dừng quá trình tiêu hóa và gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Thời điểm và mức độ nghiêm trọng của tình trạng ốm nghén có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi phụ nữ, một số người chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ trong khi những người khác bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Mặc dù lý do chính xác đằng sau những khác biệt này vẫn chưa rõ ràng, người ta tin rằng di truyền, chế độ ăn uống và căng thẳng có thể là những yếu tố góp phần. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "morning sickness" đã được cả các chuyên gia y tế và bệnh nhân sử dụng rộng rãi, mặc dù không hoàn toàn chính xác. Cuối cùng, nó đóng vai trò là một sự hiểu biết chung và là cách viết tắt tiện lợi cho tình trạng buồn nôn và nôn mà nhiều bà mẹ tương lai gặp phải trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • My wife has been experiencing morning sickness during the first trimester of her pregnancy.

    Vợ tôi bị ốm nghén vào tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ.

  • Pregnancy hormones have been causing her to feel nauseous in the mornings.

    Hormone thai kỳ khiến cô cảm thấy buồn nôn vào buổi sáng.

  • I wake up every day to the sound of my wife retching from morning sickness.

    Mỗi ngày, tôi đều thức dậy vì nghe thấy tiếng vợ tôi nôn ọe vì ốm nghén.

  • Morning sickness is making it difficult for her to maintain a healthy diet.

    Ốm nghén khiến cô khó có thể duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

  • She tries to combat morning sickness by eating small, bland meals throughout the day.

    Cô cố gắng chống lại chứng ốm nghén bằng cách ăn nhiều bữa nhỏ, nhạt nhẽo trong ngày.

  • I have to be careful not to trigger her morning sickness by cooking strong-smelling foods in the morning.

    Tôi phải cẩn thận không để cô ấy bị ốm nghén vào buổi sáng bằng cách nấu những món ăn có mùi nồng.

  • Fortunately, her morning sickness has started to subside as she enters her second trimester.

    May mắn thay, tình trạng ốm nghén của cô đã bắt đầu thuyên giảm khi cô bước vào tam cá nguyệt thứ hai.

  • Some women experience morning sickness more intensely than others, and it's hard to predict how severe it will be.

    Một số phụ nữ bị ốm nghén nhiều hơn những người khác và khó có thể dự đoán được mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

  • Symptoms of morning sickness can include vomiting, dizziness, and extreme sensitivity to smells.

    Các triệu chứng của ốm nghén có thể bao gồm nôn mửa, chóng mặt và cực kỳ nhạy cảm với mùi.

  • I really hope the morning sickness goes away soon because it's not healthy for my wife to be so dehydrated all the time.

    Tôi thực sự hy vọng cơn ốm nghén sẽ sớm qua đi vì vợ tôi sẽ không khỏe nếu lúc nào cũng bị mất nước.

Từ, cụm từ liên quan