Định nghĩa của từ monomania

monomanianoun

sự cuồng tín

/ˌmɒnəˈmeɪniə//ˌmɑːnəˈmeɪniə/

Từ "monomania" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là "alone" hoặc "độc thân", và "mania", nghĩa là "madness" hoặc "cuồng loạn". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18 để mô tả sự tập trung hoặc ám ảnh với một ý tưởng, đối tượng hoặc hoạt động duy nhất. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tâm lý học và y học để mô tả một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự bận tâm dữ dội và phi lý với một chủ đề duy nhất. Ban đầu, monomania được coi là một căn bệnh nghiêm trọng, có khả năng khiến cá nhân có những hành vi cực đoan. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ sự nhiệt tình hoặc cống hiến mạnh mẽ cho một mục tiêu cụ thể, thay vì một rối loạn tâm thần hoàn toàn. Ngày nay, monomania thường được sử dụng để mô tả một cá nhân đam mê với sở thích chiếm hết tâm trí hoặc tập trung vào một mục tiêu duy nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộc tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The detective suspected that the killer's monomania with knives was the motive behind the string of murders.

    Thám tử nghi ngờ rằng chính sự cuồng tín với dao của kẻ giết người là động cơ đằng sau hàng loạt vụ giết người.

  • The scientist's monomania with finding a cure for cancer led him to neglect his personal relationships.

    Sự ám ảnh của nhà khoa học về việc tìm ra cách chữa khỏi bệnh ung thư đã khiến ông bỏ bê các mối quan hệ cá nhân.

  • The politician's monomania with winning the election led him to make reckless promises and scandalous alliances.

    Sự ám ảnh về chiến thắng trong cuộc bầu cử của chính trị gia này đã khiến ông đưa ra những lời hứa liều lĩnh và những liên minh tai tiếng.

  • The artist's monomania with portraiture drove him to obsessively study the facial features of his subjects.

    Niềm đam mê mãnh liệt của nghệ sĩ với nghệ thuật chân dung đã thúc đẩy ông nghiên cứu một cách ám ảnh các đặc điểm trên khuôn mặt của đối tượng.

  • The collector's monomania with rare stamps resulted in a courthouse battle over a stamp worth millions.

    Niềm đam mê sưu tầm tem hiếm của nhà sưu tập đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý về một con tem trị giá hàng triệu đô la.

  • The inventor's monomania with creating a flying machine made him seem like a madman to his skeptical peers.

    Sự ám ảnh của nhà phát minh về việc tạo ra một cỗ máy biết bay khiến ông có vẻ như là một kẻ điên trong mắt những người hoài nghi.

  • The athlete's monomania with winning the Olympic gold medal led him to train relentlessly, even at the expense of his health.

    Niềm đam mê giành huy chương vàng Olympic đã thôi thúc vận động viên này tập luyện không ngừng nghỉ, bất chấp cả sức khỏe của mình.

  • The arsonist's monomania with setting fires led him to a life of crime and eventual capture.

    Niềm đam mê đốt phá đã đưa kẻ đốt phá vào con đường tội phạm và cuối cùng bị bắt giữ.

  • The linguist's monomania with deciphering ancient texts kept him up late at night deciphering text that others considered nonsensical.

    Sự ám ảnh của nhà ngôn ngữ học với việc giải mã các văn bản cổ khiến ông thức khuya để giải mã những văn bản mà người khác cho là vô nghĩa.

  • The environmentalist's monomania with protecting the environment led her to organize protests and marches that garnered national attention.

    Sự cuồng tín của nhà bảo vệ môi trường với việc bảo vệ môi trường đã khiến bà tổ chức các cuộc biểu tình và tuần hành thu hút sự chú ý của cả nước.