Định nghĩa của từ mock up

mock upphrasal verb

giả lập

////

Thuật ngữ "mock up" là sự kết hợp của các từ "mock" và "up", cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ "mock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mægen", có nghĩa là "có khả năng làm" hoặc "có sức mạnh để". Khi được sử dụng như một động từ ở thì quá khứ, nó trở thành "mægen", có nghĩa là "có thể làm" hoặc "có khả năng". Theo thời gian, ý nghĩa của "mock" đã phát triển thành nghĩa là "bắt chước" hoặc "giả vờ", đặc biệt là trong bối cảnh bắt chước thứ gì đó không có thật. Định nghĩa này có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại. Phần thứ hai của thuật ngữ "mock up," là "up", bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ. Nó được sử dụng như một giới từ có nghĩa là "against" hoặc "upward" trong tiếng Anh cổ. Trong bối cảnh của "mock up,", từ "up" dùng để chỉ việc xây dựng thứ gì đó là mô hình sơ bộ hoặc một phần của sản phẩm, thường là để kiểm tra chức năng, thiết kế hoặc độ bền của sản phẩm. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1940 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực phát triển sản phẩm, kỹ thuật phần mềm và thiết kế đồ họa, cùng nhiều lĩnh vực khác. Vì vậy, nguồn gốc của từ "mock up" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ là "mock" và gốc tiếng Bắc Âu cổ là "up", cả hai đều có ý nghĩa thay đổi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The design team presented a mock up of the new product to the executives, showcasing its unique features and functionality.

    Nhóm thiết kế đã trình bày mô hình sản phẩm mới cho các giám đốc điều hành, giới thiệu các tính năng và chức năng độc đáo của sản phẩm.

  • Before committing to a final layout, the graphic designer created a mock up of the magazine spread to ensure proper placement of text and images.

    Trước khi đưa ra bố cục cuối cùng, nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một bản mô phỏng của tạp chí để đảm bảo vị trí đặt văn bản và hình ảnh phù hợp.

  • The car manufacturer released a mock up of the upcoming model, revealing the new design and color options to excited customers.

    Nhà sản xuất ô tô đã tung ra bản mô phỏng của mẫu xe sắp ra mắt, tiết lộ thiết kế mới và các tùy chọn màu sắc khiến khách hàng háo hức.

  • The architect presented a mock up of the proposed building to the city council, demonstrating how the structure would fit into the surrounding landscape.

    Kiến trúc sư đã trình bày mô hình tòa nhà dự kiến ​​cho hội đồng thành phố, chứng minh cấu trúc này sẽ phù hợp với cảnh quan xung quanh như thế nào.

  • The filmmaker created a mock up of the opening credits sequence to get feedback from the production team and make any necessary changes.

    Nhà làm phim đã tạo ra một bản mô phỏng đoạn giới thiệu mở đầu để nhận phản hồi từ nhóm sản xuất và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.

  • The software developer released a mock up of the new interface, allowing users to test out the intuitive design and provide helpful feedback.

    Nhà phát triển phần mềm đã phát hành bản mô phỏng giao diện mới, cho phép người dùng dùng thử thiết kế trực quan và cung cấp phản hồi hữu ích.

  • The fashion designer created a mock up of the latest clothing line, giving potential buyers a chance to visualize the final product and place pre-orders.

    Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra mô hình của dòng quần áo mới nhất, giúp người mua tiềm năng có cơ hội hình dung sản phẩm cuối cùng và đặt hàng trước.

  • The advertising agency created a mock up of the billboard design, ensuring that the message would be clear and visible from a distance.

    Công ty quảng cáo đã tạo ra mô hình thiết kế biển quảng cáo, đảm bảo thông điệp sẽ rõ ràng và có thể nhìn thấy từ xa.

  • The web designer created a mock up of the new website layout, demonstrating how the pages would display on different devices and resolutions.

    Nhà thiết kế web đã tạo ra bản mô phỏng bố cục trang web mới, minh họa cách các trang sẽ hiển thị trên các thiết bị và độ phân giải khác nhau.

  • The theater director created a mock up of the scenery set, allowing the actors to rehearse their movements and get familiar with the spy-themed environment.

    Giám đốc nhà hát đã tạo ra mô hình bối cảnh, cho phép các diễn viên tập dượt các động tác và làm quen với môi trường theo chủ đề điệp viên.