Định nghĩa của từ upward mobility

upward mobilitynoun

sự di chuyển hướng lên

/ˌʌpwəd məʊˈbɪləti//ˌʌpwərd məʊˈbɪləti/

Cụm từ "upward mobility" có nguồn gốc từ xã hội học, đặc biệt là trong nghiên cứu về giai cấp xã hội và phân tầng xã hội. Nó đề cập đến khả năng của các cá nhân hoặc gia đình chuyển từ giai cấp xã hội thấp hơn hoặc vị trí kinh tế lên vị trí cao hơn theo thời gian. Khái niệm về sự di chuyển lên trên gắn chặt với khái niệm về sự di chuyển lên trên xã hội, mô tả mức độ mà các cá nhân trong một xã hội nhất định có thể thay đổi vị trí xã hội hoặc vận may kinh tế của họ. Trong các xã hội có mức độ di chuyển lên trên xã hội cao, các cơ hội để di chuyển lên trên rất nhiều và các cá nhân có thể thăng tiến trên nấc thang xã hội thông qua các yếu tố như giáo dục, làm việc chăm chỉ và may mắn. Thuật ngữ "upward mobility" được đặt ra vào những năm 1960 bởi các nhà xã hội học quan tâm đến việc tìm hiểu tác động của hiện đại hóa và đô thị hóa đối với xã hội. Vào thời điểm đó, nhiều nhà lý thuyết lập luận rằng khi các cấu trúc xã hội và kinh tế truyền thống bị xói mòn trước quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, các cơ hội để di chuyển lên trên sẽ tăng lên, vì mọi người không còn bị ràng buộc với vị trí xã hội và kinh tế của gia đình hoặc cộng đồng của họ nữa. Ngày nay, "upward mobility" vẫn là một khái niệm quan trọng trong xã hội học, kinh tế học và khoa học chính trị, vì các nhà hoạch định chính sách và học giả tiếp tục nghiên cứu những cách thức mà xã hội có thể thúc đẩy nhiều cơ hội hơn cho sự tiến bộ về mặt xã hội và kinh tế. Nó đại diện cho một lý tưởng quan trọng đối với nhiều người, khi họ phấn đấu để cải thiện cuộc sống của chính mình và cải thiện tương lai của gia đình họ.

namespace
Ví dụ:
  • The lack of upward mobility in low-income communities has led to a cycle of poverty that is difficult to escape.

    Việc thiếu khả năng cải thiện đời sống ở các cộng đồng thu nhập thấp đã dẫn đến vòng luẩn quẩn của đói nghèo khó thoát ra.

  • Many people in this country strive for upward mobility, believing that hard work and education will give them the opportunity to move up the socioeconomic ladder.

    Nhiều người dân ở đất nước này phấn đấu để thăng tiến, tin rằng làm việc chăm chỉ và học vấn sẽ mang lại cho họ cơ hội thăng tiến trên nấc thang kinh tế xã hội.

  • The desire for upward mobility is a key factor driving immigrant populations to work hard and save money in the hope of a better life for themselves and their families.

    Khao khát thăng tiến là yếu tố chính thúc đẩy người nhập cư làm việc chăm chỉ và tiết kiệm tiền với hy vọng có cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình.

  • The concept of upward mobility is closely tied to the American Dream, as it represents the idea that anyone can achieve success and financial stability through hard work and determination.

    Khái niệm về sự thăng tiến gắn liền chặt chẽ với Giấc mơ Mỹ vì nó đại diện cho ý tưởng rằng bất kỳ ai cũng có thể đạt được thành công và sự ổn định tài chính thông qua sự chăm chỉ và quyết tâm.

  • The push for upward mobility has led to a cultural emphasis on education, with many parents enrolling their children in private schools and tutoring programs in hopes of giving them an advantage.

    Sự thúc đẩy thăng tiến đã dẫn đến sự chú trọng về mặt văn hóa vào giáo dục, khi nhiều phụ huynh cho con em mình theo học các trường tư và chương trình học kèm với hy vọng mang lại cho chúng lợi thế.

  • Some argue that upward mobility is becoming increasingly difficult to achieve, as critical factors such as income inequality, educational opportunity, and job access continue to widen the gap between the rich and the poor.

    Một số người cho rằng sự thăng tiến ngày càng khó đạt được vì các yếu tố quan trọng như bất bình đẳng thu nhập, cơ hội giáo dục và khả năng tiếp cận việc làm tiếp tục gia tăng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.

  • The search for upward mobility has become a key driver of urban migration, as young professionals flock to major cities in search of better job opportunities and a higher quality of life.

    Việc tìm kiếm sự thăng tiến đã trở thành động lực chính thúc đẩy di cư tới thành phố, khi những chuyên gia trẻ đổ xô đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và chất lượng cuộc sống cao hơn.

  • The statistics on upward mobility are stark - while some people do manage to climb the social and economic ladder, the vast majority remain trapped in poverty, unable to achieve the upward mobility they crave.

    Số liệu thống kê về sự tiến bộ rất đáng chú ý - trong khi một số người có thể leo lên nấc thang xã hội và kinh tế, thì phần lớn vẫn mắc kẹt trong nghèo đói, không thể đạt được sự tiến bộ mà họ mong muốn.

  • The concept of upward mobility is closely linked to issues of social justice, as it reflects the degree to which society is able to provide accessible opportunities for all individuals to improve their economic and social status.

    Khái niệm về sự thăng tiến có liên hệ chặt chẽ với các vấn đề công bằng xã hội vì nó phản ánh mức độ mà xã hội có thể cung cấp các cơ hội dễ tiếp cận cho mọi cá nhân để cải thiện địa vị kinh tế và xã hội của họ.

  • The pursuit of upward mobility can also have negative consequences, as it can lead to overworking and stress, as well as a sense of disconnection from one's community and cultural heritage.

    Việc theo đuổi sự thăng tiến cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, vì nó có thể dẫn đến làm việc quá sức và căng thẳng, cũng như cảm giác xa rời cộng đồng và di sản văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches