Định nghĩa của từ mobility scooter

mobility scooternoun

xe lăn điện

/məʊˈbɪləti skuːtə(r)//məʊˈbɪləti skuːtər/

Thuật ngữ "mobility scooter" được đặt ra vào cuối những năm 1980 để mô tả một loại xe nhẹ, chạy bằng pin được thiết kế để hỗ trợ những người bị khiếm khuyết về khả năng vận động, chẳng hạn như người già, cựu chiến binh khuyết tật hoặc những người bị thương. Ban đầu được gọi là "xe lăn điện", những chiếc xe này là xe lăn điện được cải tiến mạnh mẽ có thể di chuyển quãng đường dài hơn với tốc độ cao hơn so với xe lăn điện thông thường. Tuy nhiên, khi chúng ngày càng phổ biến, cái tên "mobility scooter" đã được sử dụng, vì nó thể hiện chính xác hơn kích thước nhỏ hơn và sự tiện lợi của chúng khi di chuyển trong môi trường trong nhà và ngoài trời. Ngày nay, có nhiều loại xe lăn điện, từ các mẫu cơ bản để di chuyển quãng đường ngắn đến các mẫu tiên tiến hơn với các tính năng như hệ thống treo, ghế ngồi có thể điều chỉnh và khả năng di chuyển quãng đường dài hơn với tốc độ nhanh hơn, khiến chúng trở thành một công cụ thiết yếu để nâng cao tính độc lập và chất lượng cuộc sống cho nhiều cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor recommended that she use a mobility scooter to improve her mobility and independence around her neighborhood.

    Bác sĩ của Sarah khuyên cô nên sử dụng xe lăn điện để cải thiện khả năng di chuyển và tính tự lập trong khu phố của mình.

  • John's mobility scooter allowed him to attend his granddaughter's graduation ceremony without any difficulty, despite his recent hip surgery.

    Chiếc xe lăn điện của John đã giúp ông tham dự lễ tốt nghiệp của cháu gái mà không gặp bất kỳ khó khăn nào, mặc dù ông vừa mới phẫu thuật hông.

  • The salesman at the mobility store helped Karen select the right scooter for her needs, considering her weight and the distance she needed to travel regularly.

    Nhân viên bán hàng tại cửa hàng bán đồ dùng di chuyển đã giúp Karen chọn chiếc xe tay ga phù hợp với nhu cầu của cô, cân nhắc đến cân nặng và quãng đường cô cần di chuyển thường xuyên.

  • Mary's mobility scooter helped her avoid the exhaustion and pain caused by walking, enabling her to enjoy more time and activities with her family.

    Chiếc xe lăn điện giúp Mary tránh được tình trạng kiệt sức và đau đớn khi đi bộ, giúp cô có nhiều thời gian và hoạt động hơn bên gia đình.

  • The new elevator installed in the mall had a wider entryway to accommodate the increasing number of shoppers using mobility scooters.

    Thang máy mới được lắp đặt trong trung tâm thương mại có lối vào rộng hơn để phục vụ số lượng người mua sắm sử dụng xe lăn điện ngày càng tăng.

  • Carlos's sibling bought him a new mobility scooter as a gift, which he found to be much more comfortable and faster than his old one.

    Anh chị em của Carlos đã mua tặng anh một chiếc xe lăn điện mới, anh thấy nó thoải mái và nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ.

  • The rehabilitation center provided patients with mobility scooters to train them on safe driving, as it would be essential for them after their recovery.

    Trung tâm phục hồi chức năng cung cấp cho bệnh nhân xe lăn điện để hướng dẫn họ lái xe an toàn, vì điều này rất cần thiết sau khi họ hồi phục.

  • The local authorities deemed the speed and road worthiness of the motor scooter under a mobility scooter class, thus bringing relief to many disabled people who wanted to travel safely.

    Chính quyền địa phương coi tốc độ và khả năng lưu thông của xe tay ga thuộc loại xe lăn dành cho người khuyết tật, qua đó giúp nhiều người khuyết tật có thể di chuyển an toàn.

  • Jake's mom brought her scooter to the beach, enjoying the beautiful view and fresh sea air while gliding it on the flat terrace.

    Mẹ của Jake mang chiếc xe tay ga của mình đến bãi biển, tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp và không khí biển trong lành trong khi lướt nhẹ trên sân hiên bằng phẳng.

  • The blue scooter zipped past the busy intersection, its bell ringing as its driver waited at the crossing, making his way smoothly through the crowd.

    Chiếc xe tay ga màu xanh lướt qua ngã tư đông đúc, tiếng chuông reo khi tài xế đợi ở ngã tư, nhẹ nhàng di chuyển qua đám đông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches