Định nghĩa của từ miss out

miss outphrasal verb

bỏ lỡ

////

Nguồn gốc của cụm từ "miss out" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện như một sự kết hợp của các từ "miss" và "out", cả hai đều là những từ tiếng Anh có từ trước với ý nghĩa rõ ràng. Trong lần sử dụng đầu tiên, "miss" ám chỉ bối cảnh tôn giáo, ám chỉ hành động bỏ lỡ sự cứu rỗi hoặc ân huệ của Chúa. Tuy nhiên, theo thời gian, động từ "to miss" đã mang một ý nghĩa chung hơn, dùng để chỉ bất kỳ trường hợp nào không đạt được hoặc trải nghiệm được điều gì đó mong muốn hoặc có lợi. Đối với "out", cách sử dụng của nó được ghi chép rõ ràng trong tiếng Anh, với tiền tố "out" có nghĩa là "từ bên trong" hoặc "bên ngoài". Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20, "out" cũng bắt đầu được sử dụng như một từ độc lập, biểu thị một số khái niệm, bao gồm sự vắng mặt, sự thiếu hụt và sự loại trừ. Với sự kết hợp của hai từ thường được sử dụng này, "miss out" đã trở thành một thuật ngữ ngắn gọn và mang tính biểu cảm để mô tả sự thất bại trong việc tham gia hoặc chiếm hữu một thứ gì đó có giá trị. Trong suốt thế kỷ, nó đã trở thành một phần không thể thiếu của từ điển tiếng Anh và tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong cả hình thức nói và viết.

namespace
Ví dụ:
  • I regret missing out on the company's team-building trip last month.

    Tôi rất tiếc vì đã bỏ lỡ chuyến đi xây dựng nhóm của công ty vào tháng trước.

  • In order to save money, we decided to miss out on going to the amusement park this weekend.

    Để tiết kiệm tiền, chúng tôi quyết định không đi công viên giải trí vào cuối tuần này.

  • I knew I shouldn't have missed out on the job interview, now I'm suffering the consequences.

    Tôi biết mình không nên bỏ lỡ buổi phỏng vấn xin việc, giờ đây tôi đang phải gánh chịu hậu quả.

  • My friend missed out on buying tickets to the concert early and has to pay a lot more now.

    Bạn tôi đã bỏ lỡ cơ hội mua vé hòa nhạc sớm và bây giờ phải trả nhiều tiền hơn.

  • We couldn't miss out on trying the local cuisine during our travels in Asia.

    Chúng tôi không thể bỏ lỡ cơ hội thưởng thức ẩm thực địa phương trong chuyến du lịch Châu Á của mình.

  • My sibling missed out on a once-in-a-lifetime opportunity to attend a prestigious university.

    Anh chị em tôi đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất trong đời để theo học một trường đại học danh tiếng.

  • The artist's latest album is getting a lot of buzz, but I missed out on its release due to a scheduling conflict.

    Album mới nhất của nghệ sĩ này đang nhận được rất nhiều sự chú ý, nhưng tôi đã bỏ lỡ cơ hội ra mắt do xung đột lịch trình.

  • I'm hoping to make it up to my child by taking them to the water park instead of missing out on their fun during the school holidays.

    Tôi hy vọng có thể đền bù cho con mình bằng cách đưa chúng đến công viên nước thay vì bỏ lỡ niềm vui của chúng trong kỳ nghỉ học.

  • I can't believe I missed out on the chance to see Ed Sheeran in concert. His tour just came to town.

    Tôi không thể tin là mình đã bỏ lỡ cơ hội được xem buổi hòa nhạc của Ed Sheeran. Chuyến lưu diễn của anh ấy vừa mới diễn ra tại thị trấn.

  • My family missed out on seeing the solar eclipse because we were on a bus at the time. We're going to be more careful in the future.

    Gia đình tôi đã bỏ lỡ việc xem nhật thực vì lúc đó chúng tôi đang đi xe buýt. Chúng tôi sẽ cẩn thận hơn trong tương lai.