Định nghĩa của từ misogynistic

misogynisticadjective

ghét phụ nữ

/mɪˌsɒdʒɪˈnɪstɪk//mɪˌsɑːdʒɪˈnɪstɪk/

Từ "misogynistic" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "misos" (μισος), có nghĩa là hận thù, và "gyne" (γυνη), có nghĩa là phụ nữ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 và ban đầu, nó chỉ ám chỉ sự không thích hoặc căm ghét phụ nữ cực độ, thường thấy ở nam giới. Trong cách sử dụng ban đầu, thuật ngữ misogynist chủ yếu được dùng để chỉ những người đàn ông tích cực ghét hoặc áp bức phụ nữ. Tuy nhiên, khi các phong trào nữ quyền phát triển mạnh mẽ, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi, thể chế hoặc thái độ nào coi thường, đánh giá thấp hoặc gây hại cho phụ nữ. Ngày nay, thuật ngữ "misogynistic" được sử dụng rộng rãi trong xã hội đương đại để mô tả nhiều hình thức áp bức, định kiến ​​hoặc thù địch khác nhau đối với phụ nữ. Nguồn gốc của từ "misogynistic" làm nổi bật lịch sử của động lực quyền lực không bình đẳng giữa nam giới và phụ nữ, với nam giới trong lịch sử nắm giữ vai trò thống trị trong nhiều xã hội khác nhau. Nó cũng nhấn mạnh nhu cầu liên tục phải thách thức và thay đổi thái độ và hành vi tiếp tục áp bức phụ nữ trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The politician's misogynistic remarks towards female journalists during the press conference caused widespread outrage.

    Những phát biểu mang tính kỳ thị phụ nữ của chính trị gia này đối với các nhà báo nữ trong buổi họp báo đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi.

  • She struggled to fit in with the misogynistic culture of the all-male sports team, feeling ostracized and ignored.

    Cô phải vật lộn để hòa nhập với nền văn hóa kỳ thị phụ nữ của đội thể thao toàn nam, cảm thấy bị xa lánh và bỏ mặc.

  • The insults and put-downs directed at women by the misogynistic boss created a toxic atmosphere in the workplace.

    Những lời lăng mạ và hạ thấp phụ nữ của ông chủ kỳ thị phụ nữ đã tạo nên bầu không khí độc hại tại nơi làm việc.

  • The misogynistic content in the popular video game sparked controversy and led to protests from women's rights organizations.

    Nội dung kỳ thị phụ nữ trong trò chơi điện tử phổ biến này đã gây ra tranh cãi và dẫn đến các cuộc biểu tình từ các tổ chức bảo vệ quyền phụ nữ.

  • The misogynistic comments made by the celebrity on social media have led to a backlash from fans and activists.

    Những bình luận kỳ thị phụ nữ của người nổi tiếng trên mạng xã hội đã dẫn đến phản ứng dữ dội từ người hâm mộ và các nhà hoạt động.

  • She felt misogynistic attitudes towards women affects every aspect of her life, from the workplace to her personal relationships.

    Cô cảm thấy thái độ kỳ thị phụ nữ ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của cô, từ nơi làm việc đến các mối quan hệ cá nhân.

  • The misogynistic behavior of the defendant in court was highlighted by the prosecutor as evidence of his guilt.

    Hành vi kỳ thị phụ nữ của bị cáo tại tòa đã được công tố viên nêu bật như bằng chứng về tội lỗi của bị cáo.

  • The misogynistic undertones in the drama series were criticized by viewers and reviewers alike.

    Nội dung mang tính kỳ thị phụ nữ trong bộ phim truyền hình này đã bị cả khán giả và nhà phê bình chỉ trích.

  • The misogynistic attitudes of the character reflected the misogyny prevalent in society at the time.

    Thái độ kỳ thị phụ nữ của nhân vật này phản ánh tình trạng kỳ thị phụ nữ đang thịnh hành trong xã hội thời bấy giờ.

  • The misogynistic motives of the suspect made the investigation more complex and challenging for the detectives.

    Động cơ kỳ thị phụ nữ của nghi phạm khiến cuộc điều tra trở nên phức tạp và khó khăn hơn đối với các thám tử.