Định nghĩa của từ misogynist

misogynistnoun

người ghét phụ nữ

/mɪˈsɒdʒɪnɪst//mɪˈsɑːdʒɪnɪst/

Từ "misogynist" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại μῖσος (mīsos), nghĩa là căm ghét hoặc khinh miệt, và γυνή (gynē), nghĩa là phụ nữ. Sự kết hợp của hai gốc này tạo ra một thuật ngữ mới có nghĩa đen là "kẻ ghét phụ nữ" hoặc "kẻ ghét phụ nữ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia người Pháp Jules Michelet sử dụng vào những năm 1840 trong cuốn sách "De la Woman" (về lịch sử phụ nữ) của ông. Sau đó, nó được phổ biến ở các nước nói tiếng Anh bởi John Stuart Mill trong bài luận "The Subition of Women" năm 1869 của ông, trong đó ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người đàn ông có thái độ định kiến ​​và thù địch với phụ nữ, và ủng hộ sự áp bức và khuất phục của họ trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau để mô tả những cá nhân thể hiện quan điểm hoặc hành vi kỳ thị phụ nữ đối với phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ghét kết hôn

namespace
Ví dụ:
  • The speaker at the political rally was branded a misogynist after making derogatory comments about women's abilities in leadership positions.

    Diễn giả tại cuộc mít tinh chính trị đã bị gắn mác là người kỳ thị phụ nữ sau khi đưa ra những bình luận xúc phạm về khả năng lãnh đạo của phụ nữ.

  • The author's use of vulgar and demeaning language towards women in his articles has earned him a reputation as a misogynist.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ thô tục và hạ thấp phụ nữ trong các bài viết của mình đã khiến ông bị mang tiếng là người kỳ thị phụ nữ.

  • The misogynist's rant on social media about women's clothing choices sparked a heated debate about online harassment.

    Lời chỉ trích của kẻ kỳ thị phụ nữ trên mạng xã hội về lựa chọn trang phục của phụ nữ đã làm dấy lên cuộc tranh luận gay gắt về quấy rối trực tuyến.

  • The CEO's dismissive attitude towards female employees' career advancement has led some to label him a misogynist.

    Thái độ coi thường của CEO đối với việc thăng tiến sự nghiệp của nhân viên nữ đã khiến một số người gọi ông là người kỳ thị phụ nữ.

  • The misogynist's slurs and insults towards women in public over the years have left a lasting impact on his community's perception of him.

    Những lời lẽ miệt thị và xúc phạm phụ nữ nơi công cộng của kẻ ghét phụ nữ này trong nhiều năm qua đã để lại tác động lâu dài đến nhận thức của cộng đồng về ông ta.

  • The misogynist's opposition to women's reproductive rights has been a contentious issue in recent political debates.

    Sự phản đối của những người theo chủ nghĩa ghét phụ nữ đối với quyền sinh sản của phụ nữ đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây.

  • The disgraced politician's past remarks about women's intelligence and character have exposed him as a misogynist.

    Những phát biểu trước đây của chính trị gia tai tiếng này về trí thông minh và phẩm chất của phụ nữ đã phơi bày ông là người có thái độ kỳ thị với phụ nữ.

  • The misogynist's refusal to hire or promote women in his business has led to several allegations of discrimination and unfair practices.

    Việc kẻ ghét phụ nữ này từ chối tuyển dụng hoặc thăng chức cho phụ nữ trong doanh nghiệp của mình đã dẫn đến nhiều cáo buộc phân biệt đối xử và hành xử không công bằng.

  • The misogynist's belittling comments and actions towards women have been a source of disgust and disdain for many in the industry.

    Những bình luận và hành động coi thường phụ nữ của kẻ kỳ thị phụ nữ này đã khiến nhiều người trong ngành cảm thấy ghê tởm và khinh bỉ.

  • The misogynist's hostile behavior towards women has left a trail of broken relationships and damaged reputations in his wake.

    Hành vi thù địch của kẻ ghét phụ nữ này đối với phụ nữ đã để lại hàng loạt mối quan hệ tan vỡ và danh tiếng bị tổn hại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches