Định nghĩa của từ misguidedly

misguidedlyadverb

một cách sai lầm

/ˌmɪsˈɡaɪdɪdli//ˌmɪsˈɡaɪdɪdli/

"Misguidedly" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrongly" hoặc "badly" và từ "guided", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gīdan", có nghĩa là "chỉ đạo". Do đó, "misguidedly" theo nghĩa đen có nghĩa là "chỉ đạo sai" hoặc "dẫn đi lạc hướng". Nó chỉ ra một hành động hoặc niềm tin dựa trên sự hiểu biết không chính xác hoặc lý luận sai lầm, dẫn đến kết quả sai lầm hoặc có hại.

namespace
Ví dụ:
  • The politician promulgated misguidedly harsh policies against the poor, ignoring the consequences they had on vulnerable communities.

    Các chính trị gia đã ban hành những chính sách khắc nghiệt chống lại người nghèo, bỏ qua những hậu quả mà chúng gây ra cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.

  • She misguidedly believed that she knew everything about her business partner, failing to see the signs that he was embezzling funds.

    Cô đã lầm tưởng rằng mình biết mọi thứ về đối tác kinh doanh của mình mà không nhận ra những dấu hiệu cho thấy anh ta đang biển thủ tiền.

  • The head of the company misguidedly favored his close-knit circle of friends over more qualified, deserving candidates for promotion.

    Người đứng đầu công ty đã sai lầm khi ưu tiên nhóm bạn thân thiết của mình hơn là những ứng viên đủ tiêu chuẩn và xứng đáng hơn để thăng chức.

  • He misguidedly thought that by focusing solely on his own success, everyone else around him would automatically benefit as well.

    Ông đã lầm tưởng rằng chỉ cần tập trung vào thành công của riêng mình thì mọi người xung quanh cũng sẽ tự động được hưởng lợi.

  • The teacher misguidedly assumed that her students would learn by osmosis, without offering clear and specific explanations during her lessons.

    Giáo viên đã lầm tưởng rằng học sinh của mình sẽ học theo cách thẩm thấu mà không đưa ra lời giải thích rõ ràng và cụ thể trong các bài học.

  • The team leader misguidedly pushed her team to work insane hours without taking into account the negative impact it had on morale and productivity.

    Người trưởng nhóm đã thúc đẩy nhóm của mình làm việc nhiều giờ liên tục mà không tính đến tác động tiêu cực của việc này đến tinh thần và năng suất.

  • The salesperson misguidedly targeted the wrong demographic, wasting resources on a market that was simply not interested in her product.

    Nhân viên bán hàng đã nhắm nhầm đối tượng khách hàng, lãng phí nguồn lực vào một thị trường không quan tâm đến sản phẩm của cô ấy.

  • The doctor misguidedly prescribed medication to her patient without doing a proper examination or considering alternative treatments.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc sai cho bệnh nhân mà không khám kỹ lưỡng hoặc cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế.

  • The parent misguidedly limited her child's opportunities for fear of failure, rather than encouraging her to take calculated risks.

    Người cha mẹ đã hạn chế cơ hội của con mình một cách sai lầm vì sợ thất bại, thay vì khuyến khích con chấp nhận rủi ro đã được tính toán.

  • The employee misguidedly kept quiet about important information that could have saved the company a large sum of money, for fear of appearing negligent.

    Nhân viên này đã vô tình giữ im lặng về thông tin quan trọng có thể giúp công ty tiết kiệm được một khoản tiền lớn vì sợ bị coi là cẩu thả.