Định nghĩa của từ minuet

minuetnoun

minuet

/ˌmɪnjuˈet//ˌmɪnjuˈet/

Từ "minuet" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 như một loại hình khiêu vũ mới trở nên phổ biến trong giới quý tộc ở Pháp. Tên "minuet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "menuet", có nghĩa là "vũ điệu nhỏ" hoặc "vũ điệu cho không gian nhỏ". Minuet là một điệu nhảy trang trọng, cung đình thường được biểu diễn theo cặp. Điệu nhảy này có đặc điểm là nhịp độ chậm, được tính toán và các bước chân phức tạp, thường đòi hỏi các kỹ thuật kết hợp phức tạp. Điệu nhảy này ban đầu được biểu diễn như một điệu nhảy đơn, được gọi là "branle", bởi các cận thần như một cách để thể hiện sự thanh lịch và duyên dáng của họ. Khi minuet ngày càng phổ biến, nó đã phát triển thành một điệu nhảy được biểu diễn theo cặp. Điệu nhảy này yêu cầu các vũ công phải duy trì giao tiếp bằng mắt và di chuyển đồng bộ hoàn hảo, thường bao gồm các động tác xoay người và biến thể phức tạp. Minuet đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế và thanh lịch trong thời kỳ Baroque, và nó lan rộng khắp châu Âu cùng với nền văn hóa cung đình xuất hiện trong thời gian này. Điệu nhảy này tiếp tục phổ biến cho đến tận thời kỳ Cổ điển, khi nó phát triển thành điệu nhảy nhanh hơn và sôi động hơn được gọi là quadrille. Ngày nay, điệu minuet ít được nhảy hơn, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của nhạc cổ điển và là biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế trong văn hóa phương Tây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy mơnuet

meaningnhạc mơnuet

namespace
Ví dụ:
  • The ballet company's performance included a graceful minuet set to the music of Mozart.

    Buổi biểu diễn của đoàn ba lê bao gồm một điệu minuet duyên dáng theo nhạc của Mozart.

  • The couple danced a delicate minuet to commemorate their silver anniversary.

    Cặp đôi đã nhảy điệu minuet nhẹ nhàng để kỷ niệm ngày cưới.

  • The minuet was a popular dance in the 18th century and was often performed at formal balls.

    Điệu nhảy minuet là điệu nhảy phổ biến vào thế kỷ 18 và thường được biểu diễn tại các buổi khiêu vũ trang trọng.

  • The minuet's intricate footwork and patterns require a high level of skill.

    Các động tác chân và hoa văn phức tạp của điệu minuet đòi hỏi trình độ kỹ năng cao.

  • The ballroom was filled with the soft strains of a minuet as the dancers glided across the floor.

    Phòng khiêu vũ tràn ngập giai điệu nhẹ nhàng của điệu minuet khi các vũ công lướt nhẹ trên sàn.

  • The minuet's slow, measured pace is reminiscent of an era when polite society valued restraint.

    Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn của điệu minuet gợi nhớ đến một thời đại mà xã hội lịch sự coi trọng sự kiềm chế.

  • In many ways, the minuet is a throwback to a bygone age, a reminder of a time when dance was an art instead of a form of entertainment.

    Theo nhiều cách, điệu minuet là sự hồi tưởng về một thời đã qua, là lời nhắc nhở về thời mà khiêu vũ là một nghệ thuật thay vì một hình thức giải trí.

  • The minuet's elegant steps have inspired countless modern dances, from the waltz to the foxtrot.

    Những bước nhảy tao nhã của điệu minuet đã truyền cảm hứng cho vô số điệu nhảy hiện đại, từ điệu waltz đến điệu foxtrot.

  • The minuet's refined beauty is a testament to the human spirit's ability to find grace and beauty even in the most formal, regulated settings.

    Vẻ đẹp tinh tế của điệu minuet là minh chứng cho khả năng tìm thấy sự duyên dáng và vẻ đẹp của tinh thần con người ngay cả trong những bối cảnh trang trọng và được quy định chặt chẽ nhất.

  • The minuet's melody is a haunting reminder of the past, a tribute to a time when simplicity was elegance itself.

    Giai điệu của điệu minuet là lời nhắc nhở ám ảnh về quá khứ, là sự tôn vinh thời mà sự đơn giản chính là sự thanh lịch.