Định nghĩa của từ millenarianism

millenarianismnoun

chủ nghĩa thiên niên kỷ

/ˌmɪlɪˈneəriənɪzəm//ˌmɪlɪˈneriənɪzəm/

Thuật ngữ "millenarianism" bắt nguồn từ tiếng Latin "mille," có nghĩa là "nghìn," và từ tiếng Hy Lạp "annē," có nghĩa là "năm." Kết hợp hai gốc này, "millenarianism" ám chỉ niềm tin tôn giáo vào triều đại sắp xảy ra của Chúa Jesus Christ trên trái đất trong một nghìn năm, như đã được tiên đoán trong Sách Khải Huyền của Kinh thánh. Ý tưởng này trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ trong số những người theo đạo Thiên chúa, những người đã giải thích lời tiên tri theo nghĩa đen và dẫn đến sự xuất hiện của các phong trào thiên niên kỷ, chẳng hạn như Cathars và Hussites. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả các nhóm tôn giáo cấp tiến có chung niềm tin vào một sự kiện khải huyền sắp xảy ra. Khái niệm này cũng đã thâm nhập vào văn hóa đại chúng và chính trị, truyền cảm hứng cho một loạt các thuyết âm mưu và phong trào chính trị, chẳng hạn như phong trào Cơ đốc phục quốc Do Thái, ủng hộ việc thành lập một nhà nước Do Thái ở Israel.

namespace
Ví dụ:
  • Millenarianism is the belief that the world will soon come to an end and a new, utopian era will begin.

    Chủ nghĩa thiên niên kỷ là niềm tin rằng thế giới sẽ sớm kết thúc và một kỷ nguyên mới, không tưởng sẽ bắt đầu.

  • After a string of natural disasters, many people turned to millenarianism as a way to find meaning in the chaos.

    Sau một loạt thảm họa thiên nhiên, nhiều người đã chuyển sang thuyết thiên niên kỷ như một cách để tìm kiếm ý nghĩa trong sự hỗn loạn.

  • Some religious groups have embraced millenarianism as a way to explain their fears about the future.

    Một số nhóm tôn giáo đã chấp nhận thuyết thiên niên kỷ như một cách giải thích nỗi sợ hãi của họ về tương lai.

  • Millenarianism often spurs social and political movements as believers seek to bring about the new era.

    Chủ nghĩa thiên niên kỷ thường thúc đẩy các phong trào xã hội và chính trị khi những người tin theo tìm cách mang lại kỷ nguyên mới.

  • The idea of a millennial reign of King Arthur has fascinated people for centuries, as it promises a return to a golden age.

    Ý tưởng về triều đại ngàn năm của Vua Arthur đã khiến mọi người say mê trong nhiều thế kỷ, vì nó hứa hẹn sự trở lại của một thời kỳ hoàng kim.

  • The concept of the Rapture, popularized in Christian fundamentalism, is a form of millenarianism that describes a catastrophic event that will end the world.

    Khái niệm về Ngày Tận thế, phổ biến trong chủ nghĩa chính thống Cơ đốc, là một hình thức của thuyết thiên niên kỷ mô tả một sự kiện thảm khốc sẽ kết thúc thế giới.

  • The millenarianism that emerged during the Protestant Reformation influenced many articles of faith that are still followed today.

    Chủ nghĩa thiên niên kỷ xuất hiện trong thời kỳ Cải cách Tin Lành đã ảnh hưởng đến nhiều tín điều vẫn còn được tuân theo cho đến ngày nay.

  • Millenarianism is often accompanied by apocalyptic visions and prophecies that foretell the end of the world.

    Chủ nghĩa thiên niên kỷ thường đi kèm với những viễn cảnh và lời tiên tri về ngày tận thế báo trước.

  • Some scholars believe that millenarianism can serve as a coping mechanism during times of crisis, as it offers a sense of control in the face of uncertainty.

    Một số học giả tin rằng chủ nghĩa thiên niên kỷ có thể đóng vai trò là cơ chế đối phó trong thời kỳ khủng hoảng, vì nó mang lại cảm giác kiểm soát khi đối mặt với sự không chắc chắn.

  • The millenarianism that arose in utopian communities like the Shepherd's Talbot Society promised a perfect world free from the evils of society.

    Chủ nghĩa thiên niên kỷ xuất hiện trong các cộng đồng không tưởng như Hội Shepherd's Talbot hứa hẹn một thế giới hoàn hảo không có tệ nạn trong xã hội.