Định nghĩa của từ doula

doulanoun

bà đỡ

/ˈduːlə//ˈduːlə/

Từ "doula" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó dùng để chỉ một nữ nô lệ phục vụ như một người hầu hoặc người chăm sóc cho một phụ nữ quý tộc. Thuật ngữ này được hồi sinh vào những năm 1980 bởi hai người phụ nữ Mỹ gốc Hy Lạp, Dana Raphael và Marshall Klaus, những người tiên phong trong lĩnh vực chăm sóc chu sinh. Raphael và Klaus lấy cảm hứng từ khái niệm doula của Hy Lạp cổ đại và áp dụng nó vào bối cảnh sinh nở hiện đại, sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chuyên gia được đào tạo, người cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm, thể chất và thông tin cho các bà mẹ tương lai hoặc mới sinh trong thời kỳ mang thai, sinh nở và sau sinh. Thuật ngữ "doula" đã được phổ biến trong cuốn sách năm 1985 "Mothering the Mother: How to Reduce Your Mothering Load" của Marshall Klaus và John Kennell, trong đó nêu bật những lợi ích của việc có một doula hiện diện trong quá trình sinh nở. Ngày nay, doula được công nhận là thành phần thiết yếu của việc chăm sóc trước khi sinh và vai trò của họ đã mở rộng sang việc hỗ trợ cho các ông bố, bạn đời và toàn bộ gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • She decided to hire a doula to provide emotional and physical support during her natural childbirth.

    Cô quyết định thuê một nữ hộ sinh để hỗ trợ về mặt tinh thần và thể chất trong quá trình sinh nở tự nhiên.

  • The doula helped the mother-to-be learn various relaxation techniques to manage the pain of labor.

    Doula đã giúp bà mẹ tương lai học nhiều kỹ thuật thư giãn khác nhau để kiểm soát cơn đau chuyển dạ.

  • The doula acted as an advocate for the mother's preferences during the delivery process.

    Doula đóng vai trò là người bảo vệ sở thích của người mẹ trong quá trình sinh nở.

  • The doula was constantly by the mother's side during labor, offering words of encouragement and guiding her through each contraction.

    Nữ hộ sinh luôn ở bên cạnh sản phụ trong suốt quá trình chuyển dạ, động viên và hướng dẫn bà vượt qua từng cơn co thắt.

  • The doula's calm and reassuring presence helped the mother feel more confident and at ease during the labor.

    Sự hiện diện bình tĩnh và an ủi của doula đã giúp người mẹ cảm thấy tự tin và thoải mái hơn trong quá trình chuyển dạ.

  • The doula worked closely with the medical staff to ensure that the mother's desires were being respected and carried out.

    Doula đã làm việc chặt chẽ với đội ngũ y tế để đảm bảo rằng mong muốn của người mẹ được tôn trọng và thực hiện.

  • The doula helped the mother come up with a birth plan that reflected her specific wishes and needs.

    Doula đã giúp người mẹ lập ra kế hoạch sinh nở phản ánh đúng mong muốn và nhu cầu cụ thể của bà.

  • The doula remained with the mother after the baby was born, offering her help and assistance with breastfeeding and bonding with her newborn.

    Người hỗ trợ sinh nở sẽ ở lại bên cạnh người mẹ sau khi em bé chào đời, giúp đỡ cô ấy trong việc cho con bú và tạo mối liên kết với trẻ sơ sinh.

  • The doula's dedication and expertise made a significant difference in the mother's birth experience, leaving her feeling empowered and honored during the process.

    Sự tận tâm và chuyên môn của doula đã tạo nên sự khác biệt đáng kể trong trải nghiệm sinh nở của người mẹ, khiến cô ấy cảm thấy được trao quyền và vinh dự trong suốt quá trình.

  • The doula's support continued long after the birth, as she also offered postpartum care and guidance to help the mother and baby adjust to their new lifestyle.

    Sự hỗ trợ của doula vẫn tiếp tục trong thời gian dài sau khi sinh, vì cô ấy cũng cung cấp dịch vụ chăm sóc và hướng dẫn sau sinh để giúp mẹ và bé thích nghi với lối sống mới.