Định nghĩa của từ mew

mewnoun

meo meo

/mjuː//mjuː/

Từ "mew" dùng để mô tả âm thanh do mèo nhà phát ra có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và phát triển qua tiếng Anh trung đại. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myu", có nghĩa là tiếng kêu của mèo và tiếng kêu của chim. Theo thời gian, "myu" chuyển thành "muow" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "mew" theo dạng hiện đại hiện nay. Từ "mew" dùng để chỉ âm thanh cao, nhẹ nhàng mà mèo phát ra, thường là khi chúng muốn gây sự chú ý hoặc tìm kiếm con mồi. Mối liên hệ giữa "myu" và tổ chim vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học tranh luận. Một số người cho rằng nghĩa trước đây của "myu" đã góp phần vào sự phát triển của "mew" dùng để mô tả âm thanh do mèo phát ra vì nó có hình dạng tương tự ở miệng và cổ họng. Những người khác đưa ra giả thuyết rằng âm thanh mà mèo tạo ra khi rình mồi có chất lượng âm nhạc tương tự như tiếng gù hoặc tiếng hót của chim trong tổ, dẫn đến sự liên kết của nó với cả mèo và tổ. Tóm lại, "mew" là một từ phái sinh ngữ âm của từ tiếng Anh cổ "myu" có nguồn gốc là một thuật ngữ để mô tả cả tiếng kêu của mèo và tổ chim. Cách sử dụng hiện tại của nó cụ thể ám chỉ đến âm thanh nhẹ nhàng do mèo tạo ra, được cho là kết quả của sự tương đồng trong việc tạo ra âm thanh giữa mèo săn mồi và chim làm tổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)

meaningchuồng (cho chim ưng đang thay lông)

exampleto mew someone up: giam ai lại

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

type ngoại động từ

meaningnhốt (chim ưng) vào chuồng

meaning(: up) nhốt, giam

exampleto mew someone up: giam ai lại

namespace
Ví dụ:
  • The little kitten mewed for food as soon as her mother left the room.

    Con mèo con kêu meo meo đòi ăn ngay khi mẹ nó rời khỏi phòng.

  • The stray cat mewed pitifully, hoping to be noticed by passersby.

    Con mèo hoang kêu meo meo một cách đáng thương, hy vọng được người qua đường chú ý.

  • The tabby began mewing loudly when her owner failed to arrive home on time.

    Con mèo vằn bắt đầu kêu meo meo rất to khi chủ của nó không về nhà đúng giờ.

  • The kittens in the alley mewed in unison as the garbage truck rolled by.

    Những chú mèo con trong hẻm kêu meo meo đồng thanh khi xe chở rác lăn bánh qua.

  • The mew of the sallow feline echoed through the empty streets at night.

    Tiếng kêu meo meo của loài mèo vàng vang vọng khắp những con phố vắng vẻ vào ban đêm.

  • The elderly woman coaxed the mewing cat to jump into her lap.

    Người phụ nữ lớn tuổi dụ con mèo kêu meo meo nhảy vào lòng mình.

  • I heard a faint mew coming from the corner of my bedroom.

    Tôi nghe thấy tiếng meo meo yếu ớt phát ra từ góc phòng ngủ.

  • As the sun began to set, the housecat mewed for her dinner.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, con mèo nhà kêu meo meo đòi ăn tối.

  • The cat mewed anxiously, sensing the presence of a stranger.

    Con mèo kêu meo meo một cách lo lắng khi cảm nhận được sự hiện diện của người lạ.

  • The meowing continued for hours, until the veterinarian arrived to check on the animal.

    Tiếng kêu meo meo kéo dài trong nhiều giờ cho đến khi bác sĩ thú y đến kiểm tra tình hình của con vật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches