Định nghĩa của từ purr

purrnoun

tiếng gừ gừ

/pɜː(r)//pɜːr/

Nguồn gốc của từ "purr" vẫn còn là một ẩn số, vì cách sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của nó có từ thế kỷ 16. Người ta cho rằng nó là một từ tượng thanh, một từ bắt chước âm thanh mà nó biểu thị. Có một số giả thuyết: * Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "purren," có nghĩa là "thầm thì". * Một khả năng khác là nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "pourrir", có nghĩa là "thối rữa", ám chỉ âm thanh trầm, ầm ầm của sự phân hủy. Cuối cùng, nguồn gốc thực sự của "purr" vẫn chưa chắc chắn, nhưng mối liên hệ của nó với âm thanh đặc biệt do mèo tạo ra là không thể phủ nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)

type nội động từ

meaningkêu rừ... ừ... ừ...

namespace

the low continuous sound that a cat makes in its throat, especially when it is happy or comfortable

âm thanh thấp liên tục mà con mèo tạo ra trong cổ họng, đặc biệt là khi nó vui vẻ hoặc thoải mái

Ví dụ:
  • the purr of a cat

    tiếng kêu của một con mèo

a low continuous sound that a machine or vehicle makes when it moves or functions

âm thanh thấp liên tục mà máy móc hoặc phương tiện tạo ra khi nó di chuyển hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • the purr of a car engine

    tiếng kêu của động cơ ô tô

a way of speaking that uses a low and gentle voice, for example to show you are happy or satisfied, or because you want to attract somebody or get them to do something

một cách nói sử dụng giọng nói trầm và nhẹ nhàng, chẳng hạn như để thể hiện rằng bạn đang vui vẻ hoặc hài lòng, hoặc vì bạn muốn thu hút ai đó hoặc khiến họ làm điều gì đó

Ví dụ:
  • ‘Hello darling,’ she said with a purr.

    “Chào anh yêu,” cô nói với tiếng gừ gừ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches