Định nghĩa của từ mg

mgabbreviation

mg

////

Viết tắt "mg" thường được dùng để biểu thị đơn vị đo lường mét được gọi là miligam. Thuật ngữ "milligram" có thể được chia thành các gốc của nó: "mille" có nghĩa là "thousand" trong tiếng Latin và "gram" là đơn vị khối lượng SI cơ bản được định nghĩa là khoảng 0,0022 pound. Miligam là một đơn vị đo lường tương đối nhỏ, tương đương với một phần nghìn gam. Nó thường được dùng để đo lượng nhỏ các chất như thuốc, chất bổ sung dinh dưỡng và hóa chất. Viết tắt "mg" bắt nguồn từ cụm từ "milligram", bằng cách sử dụng hai chữ cái đầu tiên của mỗi từ. Dạng viết tắt này được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế và dược phẩm như một cách thuận tiện để biểu thị phép đo nhỏ này.

namespace
Ví dụ:
  • The recommended daily intake of vitamin C for adults is 90 milligrams (mgfor men and 75 mg for women.

    Lượng vitamin C khuyến nghị bổ sung hàng ngày cho người lớn là 90 miligam (mg cho nam giới và 75 mg cho phụ nữ.

  • The caffeine content in a cup of brewed coffee is approximately 0 mg.

    Hàm lượng caffeine trong một tách cà phê pha là khoảng 0 mg.

  • Antibiotics are typically prescribed in dosages ranging from 250 mg to 500 mg.

    Thuốc kháng sinh thường được kê đơn với liều lượng từ 250 mg đến 500 mg.

  • As a medication for treating high blood pressure, lisinopril is available in strengths of 2.5 mg, 5 mg, and mg.

    Là một loại thuốc điều trị huyết áp cao, lisinopril có các hàm lượng 2,5 mg, 5 mg và mg.

  • Some people are sensitive to as little as 1 mg of pollution particles, while others can tolerate levels as high as 500 mg without experiencing health problems.

    Một số người nhạy cảm với lượng hạt ô nhiễm chỉ 1 mg, trong khi những người khác có thể chịu được mức độ cao tới 500 mg mà không gặp vấn đề gì về sức khỏe.

  • Diabetics are advised to monitor their blood sugar levels regularly using a glucose meter that provides results in milligrams per deciliter (mg/dL).

    Người bị tiểu đường được khuyên nên theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên bằng máy đo đường huyết có kết quả tính bằng miligam trên decilit (mg/dL).

  • Inhaled steroids, such as fluticasone and beclomethasone, are typically prescribed in doses ranging from 50 mg to 500 mg.

    Các loại steroid dạng hít, chẳng hạn như fluticasone và beclomethasone, thường được kê đơn với liều lượng từ 50 mg đến 500 mg.

  • The recommended dose of aspirin for preventing heart attacks and strokes is 81 mg daily.

    Liều lượng aspirin được khuyến cáo để ngăn ngừa đau tim và đột quỵ là 81 mg mỗi ngày.

  • The Dietary Supplement and Health Education Act provides strict guidelines on the labeling of dietary supplements in milligrams.

    Đạo luật Giáo dục Sức khỏe và Thực phẩm bổ sung đưa ra những hướng dẫn nghiêm ngặt về việc ghi nhãn thực phẩm bổ sung theo miligam.

  • The World Health Organization recommends a daily intake of iodine in the range of 50 to 240 micrograms (mcgor 0.15 to 0.24 mg.

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị lượng iốt hấp thụ hàng ngày trong khoảng từ 50 đến 240 microgam (mcgor 0,15 đến 0,24 mg.