Định nghĩa của từ microgram

microgramnoun

microgam

/ˈmaɪkrəʊɡræm//ˈmaɪkrəʊɡræm/

Từ "microgram" là một đơn vị đo lường được sử dụng để mô tả khối lượng cực nhỏ. Nó bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "micro" có nghĩa là nhỏ và từ gốc tiếng Hy Lạp "gramma" có nghĩa là viết hoặc chữ cái, được dịch thành trọng lượng hoặc khối lượng trong bối cảnh khoa học. Vào đầu thế kỷ 20, các nhà hóa học và vật lý bắt đầu phát triển các phương pháp để đo khối lượng rất nhỏ, vì công nghệ có sẵn tại thời điểm đó cho phép họ đạt được mức độ chính xác cao hơn trong các thí nghiệm của mình. Năm 1931, Liên minh Cân đo Quốc tế (SI) chính thức áp dụng hệ mét, bao gồm việc đưa microgam làm đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho khối lượng từ 10^-15 đến 10^-12 gam. Microgam tương đương với một phần triệu gam hoặc 0,001 miligam. Lượng cực nhỏ này có thể được sử dụng để đo khối lượng rất chính xác, chẳng hạn như khối lượng tìm thấy trong các mẫu sinh học hoặc hóa học. Việc sử dụng microgram cho phép các nhà khoa học cân chính xác và so sánh các khối lượng nhỏ, giúp thúc đẩy các lĩnh vực như dược phẩm, điện tử và nghiên cứu sinh học. Tóm lại, thuật ngữ "microgram" là một phép đo khoa học mô tả một khối lượng cực nhỏ, bắt nguồn từ tiền tố "micro" có nghĩa là nhỏ và từ gốc tiếng Hy Lạp "gramma" có nghĩa là trọng lượng hoặc khối lượng. Việc sử dụng microgram giúp các nhà khoa học đo chính xác và so sánh các khối lượng nhỏ, giúp thúc đẩy các lĩnh vực như dược phẩm, điện tử và nghiên cứu sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmicrôgram

namespace
Ví dụ:
  • The lab technician measured out exactly micrograms of the potent chemical using a highly precise scale.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã đo chính xác từng microgam hóa chất mạnh này bằng một chiếc cân có độ chính xác cao.

  • In order to ensure accurate dosing, the medication comes in microgram doses.

    Để đảm bảo liều lượng chính xác, thuốc được tính theo liều lượng microgam.

  • The actress wore a tiny diamond earring studded with only 2 micrograms of precious stone.

    Nữ diễn viên đeo một chiếc khuyên tai kim cương nhỏ đính chỉ 2 microgam đá quý.

  • The scientist's experiment required just 0.001 micrograms of radioactive material to yield useful results.

    Thí nghiệm của nhà khoa học này chỉ cần 0,001 microgam vật liệu phóng xạ để mang lại kết quả hữu ích.

  • The pollutants detected in the river water were present at a concentration of only 5 micrograms per liter.

    Các chất ô nhiễm được phát hiện trong nước sông chỉ có nồng độ 5 microgam trên một lít.

  • To save space, the printer only uses 1 microgram of ink for each page printed.

    Để tiết kiệm không gian, máy in chỉ sử dụng 1 microgam mực cho mỗi trang in.

  • The baseball player's new bodybuilder physique was fueled by a diet containing just 2 micrograms of fat per meal.

    Vóc dáng mới của cầu thủ bóng chày này được cải thiện nhờ chế độ ăn chỉ chứa 2 microgam chất béo mỗi bữa.

  • The breakthrough in cancer treatment involves injecting a microgram-sized tumor cell into a formerly cancer-free patient.

    Bước đột phá trong điều trị ung thư bao gồm việc tiêm một tế bào khối u có kích thước microgam vào một bệnh nhân trước đó không bị ung thư.

  • The art conservator utilized tiny brushes to apply a mere 3 micrograms of paint to the fragile canvas.

    Người bảo tồn tác phẩm nghệ thuật đã sử dụng những chiếc cọ nhỏ để quét 3 microgam sơn lên tấm vải mỏng manh.

  • The government's ambitious plan to significantly reduce carbon emissions aims to recover all CO emissions of less than 1 microgram per liter of air.

    Kế hoạch đầy tham vọng của chính phủ nhằm giảm đáng kể lượng khí thải carbon nhằm thu hồi toàn bộ lượng khí thải CO dưới 1 microgam trên một lít không khí.