Định nghĩa của từ mesophyll

mesophyllnoun

trung mô

/ˈmezəfɪl//ˈmezəfɪl/

Thuật ngữ "mesophyll" dùng để chỉ lớp tế bào xanh ở giữa nằm trong cấu trúc lá của thực vật có mạch. Từ "mesophyll" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "meso-," nghĩa là ở giữa hoặc trung gian, và "phyllon," nghĩa là lá. Những từ này được nhà thực vật học người Đức Matthias Jacob Schleiden kết hợp vào giữa thế kỷ 19 để mô tả lớp tế bào ở giữa nằm giữa lớp biểu bì trên và dưới của lá. Mô trung mô đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp, vì nó chứa lục lạp có chức năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học mà thực vật có thể sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) thịt lá

namespace
Ví dụ:
  • The mesophyll cells in the leaves of this plant are responsible for absorbing carbon dioxide during the process of photosynthesis.

    Các tế bào trung mô ở lá của loại cây này có chức năng hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp.

  • The mesophyll layer in the leaf is essential for the transpiration of water and the circulation of minerals to the plant.

    Lớp mô trung mô ở lá có vai trò cần thiết cho quá trình thoát hơi nước và vận chuyển khoáng chất đến cây.

  • The mesophyll tissue in these leaves varies in thickness, and this affects the plant's overall photosynthetic efficiency.

    Mô trung mô ở những chiếc lá này có độ dày khác nhau và điều này ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp tổng thể của cây.

  • As the mesophyll cells mature, they become more densely packed and display a distinct chloroplast distribution.

    Khi các tế bào trung mô trưởng thành, chúng trở nên dày đặc hơn và có sự phân bố lục lạp rõ rệt.

  • During times of drought, the mesophyll cells can become wilted and take longer to recover after water is reintroduced.

    Vào thời kỳ hạn hán, các tế bào trung mô có thể bị héo và mất nhiều thời gian hơn để phục hồi sau khi nước được cung cấp trở lại.

  • The mesophyll layer in deciduous trees undergoes a seasonal change, becoming thicker in the winter to protect the plant from frost and thinner in the summer to maximize photosynthesis.

    Lớp mô trung mô ở cây rụng lá có sự thay đổi theo mùa, trở nên dày hơn vào mùa đông để bảo vệ cây khỏi sương giá và mỏng hơn vào mùa hè để tối đa hóa quá trình quang hợp.

  • The chlorosis observed in this plant is a result of damage to the mesophyll cells, leading to a reduction in chlorophyll content.

    Bệnh vàng lá được quan sát thấy ở cây này là kết quả của tổn thương các tế bào trung mô, dẫn đến giảm hàm lượng diệp lục.

  • The mesophyll tissue in these leaves is particularly susceptible to herbivory, which can lead to reduced growth and yield.

    Mô trung mô ở những chiếc lá này đặc biệt dễ bị động vật ăn cỏ phá hoại, có thể dẫn đến giảm sinh trưởng và năng suất.

  • The rate of photosynthesis in this plant is strongly influenced by the anatomy and physiology of the mesophyll layer.

    Tốc độ quang hợp ở loài thực vật này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi giải phẫu và sinh lý của lớp mô trung mô.

  • The mesophyll cells play a critical role in the exchange of gases, nutrients, and water between the plant and its surroundings.

    Tế bào trung mô đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi khí, chất dinh dưỡng và nước giữa cây và môi trường xung quanh.