Định nghĩa của từ merchant bank

merchant banknoun

ngân hàng thương mại

/ˌmɜːtʃənt ˈbæŋk//ˌmɜːrtʃənt ˈbæŋk/

Thuật ngữ "merchant bank" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi các thương gia đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các hoạt động thương mại. Những thương gia này, những người tham gia vào thương mại quốc tế, sẽ gửi tiền của họ vào ngân hàng để kiếm lãi. Các ngân hàng này, được gọi là ngân hàng thương mại, chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính cho cộng đồng thương gia, chẳng hạn như ngoại hối, chiết khấu hóa đơn và tư vấn về các cơ hội thương mại quốc tế. Theo thời gian, khi quy định về ngân hàng thắt chặt và các hoạt động ngân hàng thương mại trở nên chuyên biệt hơn, các ngân hàng thương mại đã phát triển thành ngân hàng đầu tư, tập trung vào việc bảo lãnh phát hành chứng khoán mới, cung cấp dịch vụ tư vấn sáp nhập và mua lại và xử lý các giao dịch thị trường vốn cho các tập đoàn lớn. Tuy nhiên, thuật ngữ "merchant bank" vẫn tiếp tục được sử dụng ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, để mô tả các ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho nhiều nhóm khách hàng khác nhau, bao gồm các cá nhân giàu có, các tập đoàn và các tổ chức tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The multinational corporation turned to a merchant bank for expert advice and financial assistance in expanding its international operations.

    Tập đoàn đa quốc gia đã tìm đến một ngân hàng thương mại để xin lời khuyên chuyên môn và hỗ trợ tài chính trong việc mở rộng hoạt động quốc tế.

  • The Merchant Bank provided the necessary funding for the startup's initial public offering, making it possible for the company to go public and raise the capital it needed.

    Ngân hàng Merchant cung cấp nguồn vốn cần thiết cho đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng của công ty khởi nghiệp, giúp công ty có thể niêm yết và huy động số vốn cần thiết.

  • As a seasoned merchant banker, John advised his clients on M&A transactions, working closely with them to structure deals that best fit their strategic business goals.

    Là một chuyên gia ngân hàng thương mại dày dạn kinh nghiệm, John đã tư vấn cho khách hàng của mình về các giao dịch M&A, làm việc chặt chẽ với họ để xây dựng các thỏa thuận phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh chiến lược của họ.

  • The Merchant Bank's specialized knowledge of the debt and equity markets allowed them to offer their clients innovative and tailored financial solutions.

    Kiến thức chuyên sâu của Merchant Bank về thị trường nợ và vốn chủ sở hữu cho phép họ cung cấp cho khách hàng các giải pháp tài chính sáng tạo và phù hợp.

  • Merchant Banking played a critical role in facilitating the international trade finance operations for many ambitious businesses and helped them achieve their full potential.

    Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các hoạt động tài trợ thương mại quốc tế cho nhiều doanh nghiệp đầy tham vọng và giúp họ đạt được tiềm năng đầy đủ.

  • The Merchant Bank's capital markets and investment banking capabilities were a significant asset, allowing it to offer a wide range of financial products and services to its clients.

    Thị trường vốn và năng lực ngân hàng đầu tư của Merchant Bank là một tài sản quan trọng, cho phép ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng.

  • Merchant banking expertise in overseeing financial underwriting, sales, investment research, and syndication helped companies meet their capital needs under various market conditions.

    Chuyên môn của ngân hàng thương mại trong việc giám sát hoạt động bảo lãnh tài chính, bán hàng, nghiên cứu đầu tư và hợp vốn đã giúp các công ty đáp ứng được nhu cầu vốn của mình trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.

  • Due to the Merchant Bank's involvement, the issuer of the security was able to receive favorable pricing terms and access capital markets with fewer operational & legal risks.

    Nhờ sự tham gia của Ngân hàng Thương mại, đơn vị phát hành chứng khoán có thể nhận được các điều khoản định giá có lợi và tiếp cận thị trường vốn với ít rủi ro về mặt hoạt động và pháp lý hơn.

  • The expertise of a Merchant Bank led to the successful restructuring of the debt portfolio of the client, serving as an efficient solution for debt refinancing and recapitalizing.

    Chuyên môn của Ngân hàng Thương mại đã dẫn đến việc tái cấu trúc thành công danh mục nợ của khách hàng, đóng vai trò là giải pháp hiệu quả cho việc tái cấp vốn và tái cấp vốn nợ.

  • Merchant Banking makes use of both internal and external resources to develop financial intermediation products, thereby unlocking growth opportunities for businesses operating in diverse markets.

    Ngân hàng thương mại sử dụng cả nguồn lực nội bộ và bên ngoài để phát triển các sản phẩm trung gian tài chính, qua đó mở ra cơ hội tăng trưởng cho các doanh nghiệp hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan