Định nghĩa của từ memento mori

memento morinoun

vật kỷ niệm

/məˌmentəʊ ˈmɔːri//məˌmentəʊ ˈmɔːri/

Cụm từ tiếng Latin "memento mori" có nghĩa đen là "hãy nhớ đến cái chết của bạn" hoặc "hãy nhớ rằng bạn phải chết". Cụm từ này có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, nơi nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất phù du của cuộc sống và sự không thể tránh khỏi của cái chết. Khái niệm memento mori đã ăn sâu vào Giáo hội Công giáo, vì người ta tin rằng việc chiêm nghiệm về cái chết có thể dẫn đến sự phản ánh về mặt tinh thần và đánh giá cao hơn vẻ đẹp và sự mong manh của cuộc sống. Các hiện vật memento mori, chẳng hạn như đầu lâu, đồng hồ cát và bùa hộ mệnh có khắc cụm từ này, rất phổ biến trong giới quý tộc và giáo sĩ như một cách để nuôi dưỡng sự khiêm nhường, nội tâm và lòng mộ đạo. Ngày nay, thuật ngữ "memento mori" tiếp tục gợi lên ý tưởng về sự phù du của cuộc sống và nhu cầu suy ngẫm về cái chết và ý nghĩa của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Mary stared courageously at the memento mori pendant hanging from her necklace, reminding herself of the fragility of life and the inevitability of death.

    Mary nhìn chằm chằm vào mặt dây chuyền memento mori treo trên dây chuyền của mình, tự nhắc nhở mình về sự mong manh của cuộc sống và cái chết là điều không thể tránh khỏi.

  • The oak coffer inside the antique shop displayed a collection of memento mori objects, such as skulls, hourglasses, and candles labelled with the word "mortality."

    Chiếc rương gỗ sồi bên trong cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập các đồ vật lưu niệm như đầu lâu, đồng hồ cát và nến có dán nhãn chữ "tử vong".

  • The author's use of memento mori motifs in her writing encouraged her readers to reflect on the temporary nature of existence and the significance of time.

    Việc tác giả sử dụng họa tiết memento mori trong tác phẩm của mình đã khuyến khích người đọc suy ngẫm về bản chất tạm thời của sự tồn tại và ý nghĩa của thời gian.

  • At the funeral, the florist decorated the casket with white lilies, a traditional symbol of memento mori representing the purity of the deceased's soul.

    Tại đám tang, người bán hoa đã trang trí quan tài bằng hoa loa kèn trắng, biểu tượng truyền thống của memento mori tượng trưng cho sự trong sáng của tâm hồn người đã khuất.

  • Timothy often gazed at the skeletal clock hanging above his fireplace, a memento mori that reminded him of the fleeting nature of time.

    Timothy thường nhìn chằm chằm vào chiếc đồng hồ xương treo phía trên lò sưởi, một vật kỷ niệm nhắc nhở anh về bản chất phù du của thời gian.

  • In the hospital waiting room, the woman's hands trembled as she clutched her red velvet rosary, a visceral memento mori that reminded her that prayer offered solace amidst despair.

    Trong phòng chờ bệnh viện, đôi tay của người phụ nữ run rẩy khi bà nắm chặt chuỗi tràng hạt nhung đỏ, một vật kỷ niệm sâu sắc nhắc nhở bà rằng lời cầu nguyện mang lại niềm an ủi giữa lúc tuyệt vọng.

  • The artist carved a skull out of whalebone, choosing this memento mori material as a metaphor for the transience of life.

    Nghệ sĩ đã tạc một hộp sọ từ xương cá voi, chọn vật liệu memento mori này làm ẩn dụ cho tính phù du của cuộc sống.

  • During her meditation, Sarah visualized a crossroads, symbolizing the memento mori decision she would make to either dedicate herself to a worthwhile cause or live an unfulfilled life.

    Trong lúc thiền định, Sarah hình dung ra một ngã ba đường, tượng trưng cho quyết định memento mori mà cô sẽ đưa ra hoặc là cống hiến hết mình cho một mục đích chính đáng hoặc sống một cuộc sống không trọn vẹn.

  • In her final hours, as the patient stared at the antique skull sitting next to her, she smiled, pondering the irony of how something considered a memento mori embodied the indispensability of hopeful living.

    Trong những giờ cuối đời, khi bệnh nhân nhìn chằm chằm vào hộp sọ cổ nằm bên cạnh, bà mỉm cười, suy ngẫm về sự trớ trêu khi thứ được coi là memento mori lại hiện thân cho sự cần thiết của cuộc sống đầy hy vọng.

  • The aerial burial chamber, riddled with memento mori symbols, encapsulated the nostalgia for life while inspiring mortality's wistfulness and reminding mourners to cherish every moment as it's fleeting.

    Phòng chôn cất trên không, được trang trí bằng những biểu tượng memento mori, gói gọn nỗi nhớ cuộc sống, đồng thời khơi dậy nỗi buồn của người chết và nhắc nhở người đưa tang hãy trân trọng từng khoảnh khắc vì nó rất ngắn ngủi.