Định nghĩa của từ med school

med schoolnoun

với trường học

/ˈmed skuːl//ˈmed skuːl/

Thuật ngữ "med school" là một từ viết tắt không chính thức nhưng được sử dụng rộng rãi cho trường y. Nguồn gốc của thuật ngữ bản địa được sử dụng rộng rãi này có thể bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, khi giáo dục y khoa tại Hoa Kỳ trải qua một sự chuyển đổi đáng kể. Trong giai đoạn này, thuật ngữ "trường y" tự nó trở nên thông tục hơn và ít trang trọng hơn, được các sinh viên y khoa sử dụng để phân biệt mình với các đồng nghiệp của họ ở các trường chuyên nghiệp khác, chẳng hạn như luật hoặc kinh doanh. Cụm từ "med school" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ bản địa mà sinh viên nói trong các hành lang và ký túc xá của các tổ chức này. Khi từ này lan rộng ra ngoài bối cảnh trường đại học, nó trở nên phổ biến trên khắp cả nước, củng cố vị trí của nó trong cộng đồng y khoa như một cách viết tắt cho trường y. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "med school" bắt nguồn từ sự phát triển của giáo dục y khoa và mong muốn của các sinh viên y khoa trong việc thiết lập bản sắc độc đáo của riêng mình trong bối cảnh giáo dục rộng lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her undergraduate degree, Emily decided to apply to several of the top med schools in the country.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Emily quyết định nộp đơn vào một số trường y hàng đầu cả nước.

  • Andrew had always dreamed of becoming a doctor and was thrilled to have been accepted into his preferred med school.

    Andrew luôn mơ ước trở thành bác sĩ và rất vui mừng khi được nhận vào trường y mà mình yêu thích.

  • Sarah tidied her apartment in preparation for the rigorous academic schedule of med school.

    Sarah dọn dẹp căn hộ của mình để chuẩn bị cho lịch học tập nghiêm ngặt của trường y.

  • Michael struggled to balance his studies at med school with his other extracurricular activities.

    Michael đã phải vật lộn để cân bằng việc học ở trường y với các hoạt động ngoại khóa khác.

  • During her med school rotation, Claire spent countless hours in the hospital, observing surgeries and interacting with patients.

    Trong thời gian thực tập tại trường y, Claire đã dành vô số giờ ở bệnh viện, quan sát các ca phẫu thuật và tương tác với bệnh nhân.

  • After graduating from med school, Daniel embarked on a residency program to gain practical experience in his chosen medical specialty.

    Sau khi tốt nghiệp trường y, Daniel bắt đầu tham gia chương trình nội trú để có được kinh nghiệm thực tế trong chuyên ngành y mà mình đã chọn.

  • On her way to med school, Emma had to overcome a number of obstacles, including paying for her education and dealing with the emotional toll of the application process.

    Trên con đường đến trường y, Emma đã phải vượt qua nhiều trở ngại, bao gồm cả việc trả học phí và giải quyết những tổn thương về mặt cảm xúc trong quá trình nộp đơn.

  • At med school, Alessandro found that the coursework was rather daunting, as he was expected to remember an overwhelming number of medical terms and complex concepts.

    Tại trường y, Alessandro thấy rằng khóa học khá khó khăn vì anh phải nhớ rất nhiều thuật ngữ y khoa và khái niệm phức tạp.

  • During her med school semester abroad, Sophia found herself immersed in a different culture, learning how healthcare is provided in other parts of the world.

    Trong học kỳ học y ở nước ngoài, Sophia thấy mình đắm mình vào một nền văn hóa khác, tìm hiểu cách chăm sóc sức khỏe được cung cấp ở những nơi khác trên thế giới.

  • In med school, Maria found that the workload was intense, but she was motivated by the knowledge that she was one step closer to fulfilling her dream of helping people as a doctor.

    Khi học trường y, Maria thấy khối lượng công việc rất lớn, nhưng cô cảm thấy có động lực khi biết rằng mình đã tiến gần hơn một bước tới ước mơ giúp đỡ mọi người với tư cách là bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan