Định nghĩa của từ med

medadjective

với

/med//med/

"Med" là dạng rút gọn của từ "medicine" hoặc "medical." Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "medicina," có nghĩa là "nghệ thuật chữa bệnh". Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "medicus," có nghĩa là "physician" hoặc "bác sĩ". Theo thời gian, "medicina" đã phát triển thành "medicine" trong tiếng Anh và dạng rút gọn "med" đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthạc sĩ sư phạm (Master of Education)

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed oral medications for the patient's high blood pressure, along with advice on diet and exercise to help manage the condition med.

    Bác sĩ kê đơn thuốc uống để điều trị huyết áp cao cho bệnh nhân, cùng với lời khuyên về chế độ ăn uống và tập thể dục để giúp kiểm soát tình trạng bệnh.

  • During their vacation, the family decided to stay in a med resort that specialized in spa treatments and relaxation therapies.

    Trong kỳ nghỉ, gia đình quyết định nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng y tế chuyên về các liệu pháp spa và thư giãn.

  • The news report mentioned that the growing use of antibiotics had led to a rise in antibiotic-resistant bacteria, making it increasingly difficult to treat some common infections med.

    Bản tin đề cập rằng việc sử dụng thuốc kháng sinh ngày càng tăng đã dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn kháng thuốc, khiến việc điều trị một số bệnh nhiễm trùng thông thường ngày càng khó khăn.

  • The police officer requested that the driver pull over and submit to a series of sobriety tests to check for any signs of impairment med.

    Cảnh sát yêu cầu tài xế tấp xe vào lề và thực hiện một loạt bài kiểm tra độ tỉnh táo để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng say rượu hay không.

  • The professor taught the class about the different types of hormones and how they interacted with each other in the body med.

    Giáo sư đã dạy lớp về các loại hormone khác nhau và cách chúng tương tác với nhau trong cơ thể.

  • The hospital staff monitored the patient's heart rate, blood pressure, oxygen saturation and other vital signs around the clock to ensure their recovery med.

    Nhân viên bệnh viện theo dõi nhịp tim, huyết áp, độ bão hòa oxy và các dấu hiệu sinh tồn khác của bệnh nhân suốt ngày đêm để đảm bảo họ phục hồi.

  • During the medical checkup, the doctor drew a blood sample from the patient's arm to test for any underlying health issues med.

    Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ cánh tay của bệnh nhân để xét nghiệm bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào.

  • The athlete underwent surgery to treat a severe leg injury and spent several weeks in rehabilitation to help her recover fully med.

    Nữ vận động viên này đã trải qua ca phẫu thuật để điều trị chấn thương nghiêm trọng ở chân và dành nhiều tuần để phục hồi chức năng nhằm giúp cô hồi phục hoàn toàn.

  • The pharmacy displayed a sign warning customers against the sale of prescription medicines to anyone other than the person named on the label med.

    Hiệu thuốc đã treo biển cảnh báo khách hàng không được bán thuốc theo toa cho bất kỳ ai ngoài người được nêu tên trên nhãn thuốc.

  • The clinic specialized in stem cell therapy for a range of medical conditions, from spinal injuries to degenerative diseases med.

    Phòng khám chuyên về liệu pháp tế bào gốc cho nhiều tình trạng bệnh lý, từ chấn thương cột sống đến các bệnh thoái hóa.

Từ, cụm từ liên quan